Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs Zbrojovka 09/11/2022

Last match Zbrojovka - Viktoria Plzen on 05/02/2023

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Zbrojovka BRN
Viktoria Plzen VIK

Phỏng đoán

Zbrojovka BRN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 74%
    1
  • 13%
    x
  • 13%
    2
  • Viktoria Plzen VIK

    Chi tiết trận đấu

    Zbrojovka BRN
    9 (11)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (7)
    23
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    3
    Ảnh bị chặn
    0
    3
    Thủ môn cứu thua
    3
    10
    Fouls
    4
    0
    Thẻ vàng
    3
    4
    Đá phạt
    11
    6
    Đá phạt góc
    6
    1
    Ngoại vi
    0
    15
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Viktoria Plzen VIK

    Số liệu thống kê H2H

    Zbrojovka BRN
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 13
    • Ghi bàn
    • 3
    • 4
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 05/02/23 09:00
    Zbrojovka Zbrojovka Viktoria Plzen Viktoria Plzen
    1 3
    TTG 09/11/22 11:00
    Viktoria Plzen Viktoria Plzen Zbrojovka Zbrojovka
    4 0
    TTG 19/01/22 05:00
    Viktoria Plzen Viktoria Plzen Zbrojovka Zbrojovka
    1 1
    TTG 27/02/21 12:30
    Zbrojovka Zbrojovka Viktoria Plzen Viktoria Plzen
    0 1
    TTG 27/09/20 09:30
    Viktoria Plzen Viktoria Plzen Zbrojovka Zbrojovka
    4 1

    Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

    Resultados mais recentes: Zbrojovka

    Viktoria Plzen VIK

    Bảng xếp hạng

    Zbrojovka BRN
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và Zbrojovka Brno khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và Zbrojovka Brno là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi Zbrojovka Brno thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 37-16 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

    Trong 33 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 21 trận, có 8 trận hòa trong khi Zbrojovka Brno thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-34 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Mười Một 2022, 11:00
    Trọng tài:
    Vsetecka Jan, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Sân vận động:
    Stadion Mesta Plzne, Plzen, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Dung tích:
    11700