Petrzalka (Nữ) vs Dukla Banska Bystrica (Nữ) 28/09/2024
Trận đấu tiếp theo Petrzalka (Nữ) - Dukla Banska Bystrica (Nữ) on 24/05/2025
-
28/09/24
12:30
|
Vòng 8
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 of last matches Petrzalka (Nữ) in all competitions had less than %3% goals
7 / 10 of last matches in 1. Giải Vô địch Nữ had less than %3% goals
8 / 10 of last matches Dukla Banska Bystrica (Nữ) in all competitions had less than %3% goals
8 / 10 of last matches in 1. Giải Vô địch Nữ had less than %3% goals
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
12
18
Ghi bàn
Thừa nhận
11
38
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 3.8
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 18.4'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.9
- 30
- Bàn thắng
- 49
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Petrzalka (Nữ)










Resultados mais recentes: Dukla Banska Bystrica (Nữ)










- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 45:10 | 35 | 34 | |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 35:23 | 12 | 26 | |
3 | 14 | 5 | 1 | 8 | 21:34 | -13 | 16 | |
4 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16:27 | -11 | 14 | |
5 | 14 | 2 | 2 | 10 | 13:36 | -23 | 8 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 6 | 1 | 26:17 | 9 | 27 |
|
![]() |
|
2 | 14 | 6 | 4 | 4 | 25:19 | 6 | 22 |
|
![]() |
|
3 | 13 | 4 | 5 | 4 | 17:17 | 0 | 17 |
|
![]() |
|
4 | 14 | 3 | 5 | 6 | 19:27 | -8 | 14 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 3 | 2 | 8 | 15:22 | -7 | 11 |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 25:4 | 21 | 18 | |
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 17:10 | 7 | 13 | |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:9 | 1 | 10 | |
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12:17 | -5 | 10 | |
5 | 7 | 2 | 1 | 4 | 10:16 | -6 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 20:6 | 14 | 16 | |
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 18:13 | 5 | 13 | |
3 | 7 | 2 | 0 | 5 | 9:17 | -8 | 6 | |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 6:18 | -12 | 4 | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | 3:20 | -17 | 1 |