Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Midtjylland vs Odense 31/10/2022

Last match Odense - Midtjylland on 23/10/2023

Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Odense OBK
Midtjylland FCM

Phỏng đoán

Odense OBK
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 64%
    1
  • 19%
    x
  • 17%
    2
  • Midtjylland FCM

    Chi tiết trận đấu

    Odense OBK
    57 %
    Sở hữu bóng
    43 %
    3 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (7)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    14
    5
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    2
    10
    Fouls
    11
    0
    Thẻ vàng
    2
    12
    Đá phạt
    12
    9
    Đá phạt góc
    9
    2
    Ngoại vi
    1
    7
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Midtjylland FCM

    Số liệu thống kê H2H

    Odense OBK
    • 80% 4thắng
    • 0rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 12
    • Ghi bàn
    • 7
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 23/10/23 13:00
    Odense Odense Midtjylland Midtjylland
    1 2
    TTG 24/09/23 12:00
    Midtjylland Midtjylland Odense Odense
    2 1
    TTG 03/06/23 08:00
    Midtjylland Midtjylland Odense Odense
    4 2
    TTG 31/03/23 13:00
    Odense Odense Midtjylland Midtjylland
    1 3
    TTG 31/10/22 14:00
    Midtjylland Midtjylland Odense Odense
    1 2

    Resultados mais recentes: Midtjylland

    Resultados mais recentes: Odense

    Midtjylland FCM

    Bảng xếp hạng

    Odense OBK
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 18 5 9 61:35 26 59
    2 32 15 10 7 50:35 15 55
    3 32 14 9 9 42:31 11 51
    4 32 14 9 9 44:35 9 51
    5 32 12 8 12 48:52 -4 44
    6 32 10 11 11 40:47 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 13 12 7 55:39 16 51
    2 32 12 10 10 47:53 -6 46
    3 32 11 8 13 44:49 -5 41
    4 32 6 10 16 30:49 -19 28
    5 32 7 7 18 33:58 -25 28
    6 32 6 9 17 34:45 -11 27
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 12 7 3 38:20 18 43
    2 22 13 3 6 45:22 23 42
    3 22 10 7 5 32:25 7 37
    4 22 10 5 7 26:20 6 35
    5 22 8 8 6 28:30 -2 32
    6 22 8 6 8 32:34 -2 30
    7 22 8 5 9 34:35 -1 29
    8 22 6 10 6 32:29 3 28
    9 22 7 7 8 27:38 -11 28
    10 22 6 5 11 26:37 -11 23
    11 22 3 7 12 21:36 -15 16
    12 22 3 6 13 18:33 -15 15
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 32:16 16 36
    2 16 10 3 3 31:15 16 33
    3 16 7 6 3 22:18 4 27
    4 16 6 7 3 23:16 7 25
    5 16 7 3 6 27:29 -2 24
    6 16 6 3 7 16:22 -6 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 5 5 21:23 -2 23
    2 16 6 4 6 21:21 0 22
    3 16 6 4 6 25:26 -1 22
    4 16 5 5 6 21:28 -7 20
    5 16 4 6 6 16:26 -10 18
    6 16 3 5 8 14:19 -5 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:11 13 26
    2 11 7 2 2 22:8 14 23
    3 11 5 5 1 16:13 3 20
    4 11 5 3 3 15:11 4 18
    5 11 5 3 3 20:18 2 18
    6 11 5 3 3 19:19 0 18
    7 11 5 2 4 18:18 0 17
    8 11 5 2 4 12:13 -1 17
    9 11 4 3 4 13:16 -3 15
    10 11 2 3 6 9:17 -8 9
    11 11 1 5 5 7:13 -6 8
    12 11 1 5 5 9:18 -9 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 30:20 10 26
    2 16 8 2 6 19:15 4 26
    3 16 7 3 6 22:17 5 24
    4 16 4 8 4 24:25 -1 20
    5 16 5 5 6 21:23 -2 20
    6 16 4 7 5 18:19 -1 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 8 1 34:18 16 29
    2 16 6 5 5 26:30 -4 23
    3 16 5 4 7 19:23 -4 19
    4 16 3 4 9 20:26 -6 13
    5 16 2 4 10 14:23 -9 10
    6 16 2 2 12 12:30 -18 8
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 4 7 0 23:12 11 19
    2 11 6 1 4 23:14 9 19
    3 11 4 5 2 14:9 5 17
    4 11 5 2 4 16:12 4 17
    5 11 5 2 4 11:9 2 17
    6 11 3 6 2 16:17 -1 15
    7 11 3 4 4 14:22 -8 13
    8 11 3 3 5 16:17 -1 12
    9 11 3 3 5 12:16 -4 12
    10 11 2 2 7 12:18 -6 8
    11 11 2 1 8 11:20 -9 7
    12 11 1 2 8 7:18 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Odense Boldklub là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 20 trận, có 7 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 61-26 nghiêng về phía FC Midtjylland.

    Trong 72 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 36 trận, có 16 trận hòa trong khi Odense Boldklub thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 118-79 nghiêng về phía FC Midtjylland.

    Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của FC Midtjylland) và 2-2 (sân của Odense Boldklub).

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    31 Tháng Mười 2022, 14:00
    Trọng tài:
    Uslu Aydin, Đan Mạch
    Sân vận động:
    McH Arena, Herning, Đan Mạch
    Dung tích:
    11809