Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Luzern vs Cậu Bé Trẻ 23/11/2024

Last match Cậu Bé Trẻ - Luzern on 15/05/2025

Luzern LUZ

Chi tiết trận đấu

Cậu Bé Trẻ YB

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Luzern trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cậu Bé Trẻ trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.60
Luzern LUZ

Chi tiết trận đấu

Cậu Bé Trẻ YB
49 %
Sở hữu bóng
51 %
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
7
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
2
15
Fouls
22
2
Thẻ vàng
4
23
Đá phạt
17
8
Đá phạt góc
12
2
Ngoại vi
1
23
Ném biên
16
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

0

18

18

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

8

16

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 25'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 3.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 36
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Luzern LUZ

Số liệu thống kê H2H

Cậu Bé Trẻ YB
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 9
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/05/25 14:30
Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ Luzern Luzern
2 1
TTG 13/04/25 10:30
Luzern Luzern Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ
5 0
TTG 23/11/24 12:00
Luzern Luzern Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ
1 1
TTG 19/10/24 12:00
Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ Luzern Luzern
2 1
TTG 14/04/24 10:30
Cậu Bé Trẻ Cậu Bé Trẻ Luzern Luzern
4 2

Resultados mais recentes: Luzern

Resultados mais recentes: Cậu Bé Trẻ

Luzern LUZ

Bảng xếp hạng

Cậu Bé Trẻ YB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 22 7 9 91:43 48 73
2 38 17 12 9 64:55 9 63
3 38 17 10 11 60:49 11 61
4 38 15 9 14 55:58 -3 54
5 38 14 11 13 62:54 8 53
6 38 14 10 14 66:64 2 52
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 15 8 15 56:57 -1 53
2 38 13 13 12 52:53 -1 52
3 38 11 11 16 47:57 -10 44
4 38 11 7 20 43:68 -25 40
5 38 9 12 17 43:53 -10 39
6 38 9 12 17 40:68 -28 39
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 18 7 8 72:32 40 61
2 33 15 10 8 52:43 9 55
3 33 15 8 10 49:42 7 53
4 33 14 9 10 61:51 10 51
5 33 14 7 12 48:47 1 49
6 33 13 8 12 52:44 8 47
7 33 12 11 10 46:43 3 47
8 33 13 8 12 44:48 -4 47
9 33 9 9 15 41:51 -10 36
10 33 7 12 14 35:46 -11 33
Aarau
11 33 8 9 16 33:57 -24 33
12 33 8 6 19 32:61 -29 30
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 13 4 2 43:19 24 43
2 19 13 2 4 43:15 28 41
3 20 11 3 6 38:25 13 36
4 19 9 7 3 35:26 9 34
5 19 9 5 5 35:25 10 32
6 19 9 5 5 33:30 3 32
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 6 3 32:23 9 33
2 19 8 8 3 32:22 10 32
3 19 8 5 6 28:26 2 29
4 19 8 3 8 23:27 -4 27
5 19 7 5 7 22:25 -3 26
6 19 5 8 6 28:24 4 23
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 35:16 19 37
2 17 11 2 4 34:14 20 35
3 17 10 2 5 32:19 13 32
4 16 9 4 3 31:18 13 31
5 17 9 4 4 30:24 6 31
6 16 8 6 2 28:17 11 30
7 16 8 5 3 28:22 6 29
8 16 6 7 3 27:19 8 25
9 17 6 5 6 21:25 -4 23
10 16 6 3 7 17:21 -4 21
11 16 6 2 8 17:25 -8 20
12 17 3 8 6 21:24 -3 17
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 9 5 5 48:28 20 32
2 19 8 5 6 29:29 0 29
3 19 6 4 9 22:28 -6 22
4 19 5 5 9 31:39 -8 20
5 19 4 6 9 17:30 -13 18
6 18 3 8 7 24:29 -5 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 7 3 9 28:31 -3 24
2 20 4 7 9 20:30 -10 19
3 19 4 4 11 15:29 -14 16
4 19 3 4 12 20:41 -21 13
5 19 2 7 10 18:43 -25 13
6 19 3 3 13 15:35 -20 12
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 5 4 38:18 20 26
2 17 7 5 5 24:21 3 26
3 16 7 3 6 23:23 0 24
4 17 5 5 7 30:33 -3 20
5 16 5 3 8 18:23 -5 18
6 17 4 5 8 18:26 -8 17
7 16 4 4 8 14:22 -8 16
Aarau
8 16 4 4 8 14:26 -12 16
9 16 3 6 7 20:25 -5 15
10 17 2 6 9 16:36 -20 12
11 17 3 2 12 14:32 -18 11
12 17 2 4 11 15:36 -21 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Luzern và BSC Young Boys khi FC Luzern chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi FC Luzern chơi trên sân nhà, FC Luzern đã thắng 9 trận, có 13 trận hòa trong khi BSC Young Boys thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 65-63 nghiêng về phía FC Luzern.

Trong 74 lần gặp nhau gần đây, FC Luzern đã thắng 13 trận, có 19 trận hòa trong khi BSC Young Boys thắng 42 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 162-108 nghiêng về phía BSC Young Boys.

Bạn có biết rằng FC Luzern ghi 38% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Một 2024, 12:00
Trọng tài:
Cibelli Luca, Thụy Sĩ
Sân vận động:
Swissporarena, Lucerne, Thụy Sĩ
Dung tích:
16490