Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Dinamo București vs FCSB 30/03/2025

Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

FCSB FCSB

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Đội bóng Dinamo București trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng FCSB trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

4.70
Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

FCSB FCSB
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+2

12

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

16

12

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.2'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 22
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Dinamo București DIN

Số liệu thống kê H2H

FCSB FCSB
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 13
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/05/25 13:30
FCSB FCSB Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
3 1
TTG 30/03/25 13:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
1 2
TTG 23/02/25 13:00
FCSB FCSB Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 1
TTG 30/10/24 15:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 4
TTG 20/10/24 14:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București FCSB FCSB
0 2

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

Resultados mais recentes: FCSB

Đội bóng Dinamo București DIN

Bảng xếp hạng

FCSB FCSB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 17:8 9 51
CFR Cluj
2 9 4 3 2 16:10 6 42
FCSB
3 9 4 0 5 10:13 -3 38
RAPID BUCURESTI
4 9 3 2 4 11:10 1 37
5 9 2 3 4 10:15 -5 32
Đại học Cluj
6 9 1 2 6 9:17 -8 31
CS Universitatea Craiova
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 12:8 4 36
2 9 6 1 2 13:5 8 35
3 9 3 2 4 10:10 0 31
4 9 4 2 3 9:11 -2 31
5 9 3 4 2 12:9 3 31
6 9 4 1 4 11:12 -1 29
7 9 3 3 3 9:5 4 28
CS Metaloglobus București
8 9 3 5 1 11:8 3 27
Voluntari
9 9 1 2 6 7:16 -9 26
10 9 2 1 6 4:14 -10 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
CFR Cluj
2 30 14 12 4 56:32 24 54
FCSB
3 30 14 10 6 45:28 17 52
Đội bóng Dinamo București
4 30 14 10 6 43:27 16 52
RAPID BUCURESTI
5 30 13 12 5 41:26 15 51
CS Universitatea Craiova
6 30 11 13 6 35:26 9 46
Đại học Cluj
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
CS Metaloglobus București
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
Voluntari
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:6 5 13
2 4 3 1 0 7:2 5 10
FCSB
3 4 2 0 2 5:7 -2 6
RAPID BUCURESTI
4 4 1 2 1 6:4 2 5
5 5 1 0 4 4:10 -6 3
6 5 0 2 3 3:8 -5 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 6:4 2 8
2 4 2 1 1 4:2 2 7
3 5 2 0 3 7:7 0 6
4 5 3 2 0 6:1 5 11
5 5 1 3 1 4:4 0 6
6 4 2 1 1 7:6 1 7
7 4 2 1 1 7:2 5 7
CS Metaloglobus București
8 4 2 2 0 5:3 2 8
Voluntari
9 5 1 0 4 4:11 -7 3
10 4 0 0 4 0:8 -8 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
Đội bóng Dinamo București
2 15 9 3 3 35:20 15 30
FCSB
3 15 9 3 3 28:16 12 30
RAPID BUCURESTI
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
CS Metaloglobus București
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
Voluntari
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 6:2 4 10
CFR Cluj
2 4 1 3 0 6:5 1 6
Đại học Cluj
3 5 2 0 3 5:6 -1 6
4 5 2 0 3 5:6 -1 6
5 5 1 2 2 9:8 1 5
6 4 1 0 3 6:9 -3 3
CS Universitatea Craiova
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 6:4 2 7
2 5 4 0 1 9:3 6 12
3 4 1 2 1 3:3 0 5
4 4 1 0 3 3:10 -7 3
5 4 2 1 1 8:5 3 7
6 5 2 0 3 4:6 -2 6
7 5 1 2 2 2:3 -1 5
CS Metaloglobus București
8 5 1 3 1 6:5 1 6
Voluntari
9 4 0 2 2 3:5 -2 2
10 5 2 1 2 4:6 -2 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
CFR Cluj
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
CS Universitatea Craiova
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
Đại học Cluj
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
Voluntari
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
CS Metaloglobus București
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và Fotbal Club FCSB khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và Fotbal Club FCSB là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi Fotbal Club FCSB thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 38-32 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 14 trận, có 16 trận hòa trong khi Fotbal Club FCSB thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 87-64 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2025, 13:30
Trọng tài:
Andrei Florin, România
Sân vận động:
Dinamo Stadium, Bucharest, România
Dung tích:
15400