Atletico Cearense vs Maranguape 12/02/2025
Last match Maranguape - Atletico Cearense on 09/03/2025
-
12/02/25
13:30
|
Vòng 2
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches Atletico Cearense in all competitions had less than %2% goals
9 / 9 of last matches Maranguape in all competitions had less than %2% goals
9 / 9 of last matches in Cearense, Serie B had less than %2% goals
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
9
13
Ghi bàn
Thừa nhận
6
9
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.7
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 54'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 22
- Bàn thắng
- 15
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Atletico Cearense










Resultados mais recentes: Maranguape










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15:4 | 11 | 19 | ||
2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 11:4 | 7 | 16 |
|
|
3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 11:10 | 1 | 13 | ||
4 | 8 | 1 | 3 | 4 | 8:15 | -7 | 6 | ||
5 | 8 | 0 | 2 | 6 | 6:18 | -12 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14:11 | 3 | 16 |
|
|
2 | 8 | 3 | 2 | 3 | 13:10 | 3 | 11 | ||
3 | 8 | 3 | 2 | 3 | 11:14 | -3 | 11 | ||
4 | 8 | 2 | 5 | 1 | 14:7 | 7 | 11 | ||
5 | 8 | 1 | 2 | 5 | 9:19 | -10 | 5 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9:0 | 9 | 12 | ||
2 | 4 | 4 | 0 | 0 | 7:2 | 5 | 12 |
|
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 7 | ||
4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4:8 | -4 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4:13 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8:6 | 2 | 9 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8:4 | 4 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 7 | ||
4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7:2 | 5 | 6 | ||
5 | 4 | 1 | 1 | 2 | 8:9 | -1 | 4 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:4 | 2 | 7 | ||
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9:8 | 1 | 6 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:2 | 2 | 4 |
|
|
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4:7 | -3 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:5 | -3 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:5 | 1 | 7 |
|
|
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7:5 | 2 | 5 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:6 | -1 | 4 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6:10 | -4 | 4 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:10 | -9 | 1 |