Esbjerg fB vs Horsens 03/05/2025
-
03/05/25
05:30
|
Vòng 29
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Esbjerg fB
- Vẽ
- Horsens
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Esbjerg fB được chơi với số điểm 0: 0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu hạng Nhất được chơi với điểm 0: 0
4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Horsens được chơi với số điểm 0: 0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu hạng Nhất được chơi với điểm 0: 0
2 - Thắng
1 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
10
18
Ghi bàn
Thừa nhận
17
20
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.3'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 28
- Bàn thắng
- 37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
15
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 7
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Esbjerg fB










Resultados mais recentes: Horsens










# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 7 | 1 | 48:22 | 26 | 49 | |
2 | 22 | 13 | 1 | 8 | 44:26 | 18 | 40 | |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 38:29 | 9 | 40 | |
4 | 22 | 10 | 6 | 6 | 25:19 | 6 | 36 | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 21:13 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 11 | 1 | 10 | 40:35 | 5 | 34 | |
7 | 22 | 8 | 8 | 6 | 34:28 | 6 | 32 | |
8 | 22 | 7 | 5 | 10 | 30:38 | -8 | 26 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 25:43 | -18 | 23 | |
10 | 22 | 6 | 4 | 12 | 25:41 | -16 | 22 | |
11 | 22 | 5 | 5 | 12 | 25:37 | -12 | 20 | |
12 | 22 | 4 | 1 | 17 | 19:43 | -24 | 13 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 17 | 9 | 3 | 62:30 | 32 | 60 | |
2 | 29 | 17 | 4 | 8 | 55:29 | 26 | 55 | |
3 | 29 | 15 | 4 | 10 | 46:42 | 4 | 49 | |
4 | 29 | 13 | 7 | 9 | 33:24 | 9 | 46 | |
5 | 29 | 12 | 8 | 9 | 31:27 | 4 | 44 | |
6 | 29 | 12 | 2 | 15 | 47:50 | -3 | 38 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 12 | 10 | 7 | 46:31 | 15 | 46 | |
2 | 29 | 9 | 8 | 12 | 36:47 | -11 | 35 | |
3 | 29 | 9 | 8 | 12 | 39:52 | -13 | 35 | |
4 | 29 | 7 | 7 | 15 | 32:54 | -22 | 28 | |
5 | 29 | 6 | 9 | 14 | 32:45 | -13 | 27 | |
6 | 29 | 5 | 4 | 20 | 30:58 | -28 | 19 |
- Relegation
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 4 | 0 | 18:6 | 12 | 25 | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:13 | 8 | 24 | |
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 17:13 | 4 | 18 | |
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 12:8 | 4 | 16 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 19:16 | 3 | 16 | |
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 18:16 | 2 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:16 | 0 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 16:22 | -6 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 13:17 | -4 | 11 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:20 | -11 | 9 | |
11 | 11 | 3 | 0 | 8 | 11:26 | -15 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 0 | 9 | 10:21 | -11 | 6 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:18 | 10 | 32 | |
2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 20:11 | 9 | 29 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 23:18 | 5 | 24 | |
4 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26:18 | 8 | 23 | |
5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 15:12 | 3 | 19 | |
6 | 15 | 5 | 1 | 9 | 19:27 | -8 | 16 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 26:18 | 8 | 25 | |
2 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:24 | -4 | 20 | |
3 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19:24 | -5 | 17 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 16:18 | -2 | 16 | |
5 | 15 | 4 | 1 | 10 | 15:33 | -18 | 13 | |
6 | 14 | 3 | 1 | 10 | 15:26 | -11 | 10 |
# | Tập đoàn 1. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 4 | 0 | 27:9 | 18 | 25 | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 25:10 | 15 | 24 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 21:16 | 5 | 22 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 9:5 | 4 | 18 | |
5 | 11 | 6 | 0 | 5 | 22:19 | 3 | 18 | |
6 | 11 | 4 | 4 | 3 | 18:12 | 6 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 16:23 | -7 | 14 | |
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 14:15 | -1 | 13 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14:16 | -2 | 12 | |
10 | 11 | 3 | 2 | 6 | 7:13 | -6 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 12:20 | -8 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 1 | 8 | 9:22 | -13 | 7 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 2 | 3 | 29:11 | 18 | 32 | |
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 34:12 | 22 | 28 | |
3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 18:12 | 6 | 27 | |
4 | 15 | 8 | 1 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | |
5 | 14 | 7 | 1 | 6 | 28:23 | 5 | 22 | |
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 11:16 | -5 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 5 | 6 | 4 | 20:13 | 7 | 21 | |
2 | 14 | 5 | 3 | 6 | 20:28 | -8 | 18 | |
3 | 14 | 3 | 6 | 5 | 17:21 | -4 | 15 | |
4 | 14 | 4 | 3 | 7 | 16:23 | -7 | 15 | |
5 | 15 | 2 | 5 | 8 | 16:27 | -11 | 11 | |
6 | 15 | 2 | 3 | 10 | 15:32 | -17 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Esbjerg FB và AC Horsens là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Esbjerg FB chơi trên sân nhà, Esbjerg FB đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi AC Horsens thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-19 nghiêng về phía Esbjerg FB.
Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Esbjerg FB đã thắng 15 trận, có 16 trận hòa trong khi AC Horsens thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-54 nghiêng về phía Esbjerg FB.
Trận thắng gần đây nhất của Esbjerg FB trước AC Horsens trên sân nhà là ở năm 2019.