ES Jerba Midoun vs Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine 20/04/2025
-
20/04/25
09:30
|
Vòng 21
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Phỏng đoán
10
Diêm
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
-4
5
9
Ghi bàn
Thừa nhận
-4
8
12
- 0.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 64.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 45'
- 1.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2
- 14
- Bàn thắng
- 20
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 2
- 2
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/04/25
09:30
ES Jerba Midoun
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine


1
0
TTG
08/12/24
08:00
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
ES Jerba Midoun


1
0
TTG
21/12/19
08:00
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
ES Jerba Midoun


1
1
Resultados mais recentes: ES Jerba Midoun
TTG
23/05/25
11:00
Đường sắt Sfax
ES Jerba Midoun


3
2
TTG
16/05/25
11:00
ES Jerba Midoun
Chebba


1
1
TTG
10/05/25
10:00
Etoile Olympique Sidi Bouzid
ES Jerba Midoun


2
0
TTG
05/05/25
10:00
ES Jerba Midoun
Sakietddaier


2
0
TTG
26/04/25
10:00
JS Kairouan
ES Jerba Midoun


0
2
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
TTG
23/05/25
11:00
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
AS Agareb


2
1
TTG
16/05/25
11:00
Rogba Tataouine
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine


2
7
TTG
10/05/25
10:00
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
Bouhajla


1
0
TTG
05/05/25
10:00
Stade Gabesien
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine


0
2
TTG
30/04/25
10:00
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
AS Djelma


1
0
- Finals
- Relegation
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 29:6 | 23 | 32 | ||
2 | 13 | 10 | 1 | 2 | 25:9 | 16 | 31 | ||
3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 21:7 | 14 | 28 |
|
|
4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 15:7 | 8 | 24 | ||
5 | 13 | 6 | 5 | 2 | 17:10 | 7 | 23 | ||
6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:13 | 6 | 23 | ||
7 | 13 | 7 | 1 | 5 | 15:9 | 6 | 22 | ||
8 | 13 | 6 | 4 | 3 | 19:14 | 5 | 22 | ||
9 | 13 | 5 | 7 | 1 | 10:5 | 5 | 22 | ||
10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 15:10 | 5 | 20 | ||
11 | 13 | 4 | 7 | 2 | 19:13 | 6 | 19 | ||
12 | 13 | 5 | 3 | 5 | 15:15 | 0 | 18 | ||
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 12:12 | 0 | 18 | ||
14 | 13 | 1 | 4 | 8 | 10:28 | -18 | 7 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 6 | 6 | 1 | 10:4 | 6 | 24 |
|
|
2 | 13 | 7 | 1 | 5 | 20:13 | 7 | 22 |
|
|
3 | 13 | 4 | 4 | 5 | 16:13 | 3 | 16 |
|
|
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 16:16 | 0 | 16 |
|
|
5 | 13 | 3 | 3 | 7 | 12:18 | -6 | 12 |
|
|
6 | 13 | 3 | 2 | 8 | 5:14 | -9 | 11 |
|
|
7 | 13 | 2 | 4 | 7 | 8:14 | -6 | 10 |
|
|
8 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:21 | -14 | 9 |
|
|
9 | 13 | 1 | 5 | 7 | 10:18 | -8 | 8 |
|
|
10 | 13 | 2 | 1 | 10 | 8:18 | -10 | 7 |
|
|
11 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:16 | -9 | 6 |
|
|
12 | 13 | 1 | 3 | 9 | 5:17 | -12 | 6 |
|
|
13 | 13 | 1 | 3 | 9 | 5:19 | -14 | 6 |
|
|
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 6:25 | -19 | 6 |
|