Erzgebirge Aue vs Energie Cottbus 22/10/2024
Last match Energie Cottbus - Erzgebirge Aue on 29/03/2025
-
22/10/24
13:00
|
Vòng 11
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Erzgebirge Aue trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng ba kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng Energie Cottbus trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng ba kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
13
17
Ghi bàn
Thừa nhận
23
14
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 24.3'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.7
- 30
- Bàn thắng
- 37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
18
-
17
-
15
-
15
-
15
-
14
-
14
-
14
-
14
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Erzgebirge Aue










Resultados mais recentes: Energie Cottbus










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 64:36 | 28 | 72 |
|
|
2 | 38 | 20 | 10 | 8 | 71:40 | 31 | 70 |
|
|
3 | 38 | 18 | 11 | 9 | 59:47 | 12 | 65 |
|
|
4 | 38 | 18 | 8 | 12 | 64:54 | 10 | 62 |
|
|
5 | 38 | 18 | 6 | 14 | 54:46 | 8 | 60 |
|
|
6 | 38 | 18 | 5 | 15 | 59:48 | 11 | 59 |
|
|
7 | 38 | 15 | 12 | 11 | 62:55 | 7 | 57 |
|
|
8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 55:54 | 1 | 56 |
|
|
9 | 38 | 15 | 10 | 13 | 59:60 | -1 | 55 |
|
|
10 | 38 | 14 | 12 | 12 | 72:63 | 9 | 54 |
|
|
11 | 38 | 15 | 8 | 15 | 57:61 | -4 | 53 |
|
|
12 | 38 | 12 | 14 | 12 | 44:44 | 0 | 50 |
|
|
13 | 38 | 15 | 5 | 18 | 52:65 | -13 | 50 |
|
|
14 | 38 | 13 | 9 | 16 | 46:55 | -9 | 48 |
|
|
15 | 38 | 12 | 11 | 15 | 49:59 | -10 | 47 |
|
|
16 | 38 | 11 | 13 | 14 | 43:45 | -2 | 46 |
|
|
17 | 38 | 11 | 10 | 17 | 53:60 | -7 | 43 |
|
|
18 | 38 | 9 | 10 | 19 | 51:70 | -19 | 37 |
|
|
19 | 38 | 9 | 8 | 21 | 49:69 | -20 | 35 |
|
|
20 | 38 | 4 | 13 | 21 | 40:72 | -32 | 25 |
|
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 6 | 2 | 39:19 | 20 | 39 |
|
|
2 | 19 | 11 | 5 | 3 | 33:16 | 17 | 38 |
|
|
3 | 19 | 11 | 5 | 3 | 36:20 | 16 | 38 |
|
|
4 | 19 | 12 | 1 | 6 | 35:21 | 14 | 37 |
|
|
5 | 19 | 11 | 4 | 4 | 33:21 | 12 | 37 |
|
|
6 | 19 | 10 | 4 | 5 | 37:25 | 12 | 34 |
|
|
7 | 19 | 9 | 6 | 4 | 35:30 | 5 | 33 |
|
|
8 | 19 | 10 | 3 | 6 | 32:27 | 5 | 33 |
|
|
9 | 19 | 10 | 3 | 6 | 28:26 | 2 | 33 |
|
|
10 | 19 | 8 | 8 | 3 | 23:15 | 8 | 32 |
|
|
11 | 19 | 9 | 5 | 5 | 33:26 | 7 | 32 |
|
|
12 | 19 | 9 | 4 | 6 | 28:28 | 0 | 31 |
|
|
13 | 19 | 8 | 6 | 5 | 26:20 | 6 | 30 |
|
|
14 | 19 | 7 | 8 | 4 | 28:25 | 3 | 29 |
|
|
15 | 19 | 8 | 4 | 7 | 21:24 | -3 | 28 |
|
|
16 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:26 | 1 | 26 |
|
|
17 | 19 | 7 | 4 | 8 | 28:30 | -2 | 25 |
|
|
18 | 19 | 6 | 2 | 11 | 28:40 | -12 | 20 |
|
|
19 | 19 | 5 | 5 | 9 | 25:38 | -13 | 20 |
|
|
20 | 19 | 3 | 8 | 8 | 22:29 | -7 | 17 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 4 | 5 | 28:16 | 12 | 34 |
|
|
2 | 19 | 9 | 4 | 6 | 32:21 | 11 | 31 |
|
|
3 | 19 | 8 | 4 | 7 | 34:30 | 4 | 28 |
|
|
4 | 19 | 7 | 7 | 5 | 26:26 | 0 | 28 |
|
|
5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 29:31 | -2 | 28 |
|
|
6 | 19 | 8 | 4 | 7 | 27:29 | -2 | 28 |
|
|
7 | 19 | 6 | 6 | 7 | 31:32 | -1 | 24 |
|
|
8 | 19 | 7 | 3 | 9 | 22:28 | -6 | 24 |
|
|
9 | 19 | 6 | 4 | 9 | 24:27 | -3 | 22 |
|
|
10 | 19 | 7 | 1 | 11 | 21:30 | -9 | 22 |
|
|
11 | 19 | 5 | 6 | 8 | 37:33 | 4 | 21 |
|
|
12 | 19 | 5 | 5 | 9 | 25:31 | -6 | 20 |
|
|
13 | 19 | 4 | 6 | 9 | 21:29 | -8 | 18 |
|
|
14 | 19 | 4 | 5 | 10 | 26:32 | -6 | 17 |
|
|
15 | 19 | 4 | 5 | 10 | 26:34 | -8 | 17 |
|
|
16 | 19 | 5 | 2 | 12 | 24:39 | -15 | 17 |
|
|
17 | 19 | 3 | 7 | 9 | 17:25 | -8 | 16 |
|
|
18 | 19 | 3 | 6 | 10 | 21:29 | -8 | 15 |
|
|
19 | 19 | 2 | 8 | 9 | 17:32 | -15 | 14 |
|
|
20 | 19 | 1 | 5 | 13 | 18:43 | -25 | 8 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Erzgebirge và Energie Cottbus là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Erzgebirge chơi trên sân nhà, Erzgebirge đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi Energie Cottbus thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-6 nghiêng về phía Erzgebirge.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây, Erzgebirge đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi Energie Cottbus thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-25 nghiêng về phía Energie Cottbus.
Trận thắng gần đây nhất của Energie Cottbus trên sân của Erzgebirge là ở năm 2011.