Đội tuyển U17 Anh vs Pháp U17 03/05/2019
Last match Pháp U17 - Đội tuyển U17 Anh on 21/05/2024
-
03/05/19
14:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:1
2 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (11)
8
Tổng số mũi chích ngừa
15
3
Thẻ vàng
3
2
Đá phạt góc
9
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
9
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 7
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/05/24
13:30
Pháp U17
Đội tuyển U17 Anh


0
4
TTG
26/03/24
15:00
Pháp U17
Đội tuyển U17 Anh


2
1
TTG
27/05/23
14:00
Pháp U17
Đội tuyển U17 Anh


1
0
TTG
26/03/22
10:00
Pháp U17
Đội tuyển U17 Anh


3
1
TTG
03/05/19
14:00
Đội tuyển U17 Anh
Pháp U17


1
1
Resultados mais recentes: Đội tuyển U17 Anh
TTG
20/05/25
12:00
Đội tuyển U17 Anh
Bỉ U17


1
1
TTG
25/03/25
15:00
Đội tuyển U17 Bắc Ireland
Đội tuyển U17 Anh


0
5
TTG
22/03/25
11:00
Đội tuyển U17 Anh
Slovenia U17


3
2
TTG
19/03/25
11:00
Đội tuyển U17 Anh
Israel U17


2
0
TTG
30/10/24
09:30
Thụy Điển U17
Đội tuyển U17 Anh


2
4
Resultados mais recentes: Pháp U17
TTG
19/05/25
14:30
Đức U17
Pháp U17


0
3
TTG
25/03/25
11:00
Hy Lạp U17
Pháp U17


1
5
TTG
22/03/25
10:00
Pháp U17
Đan Mạch U17


4
1
TTG
19/03/25
10:00
Pháp U17
Finland U17


4
0
TTG
04/11/24
07:30
Slovakia U17
Pháp U17


0
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:2 | 3 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3:3 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:7 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:9 | -6 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:8 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 5:8 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:3 | 6 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 0 |
|
- Qualified