Anh (Nữ) vs Pháp (Nữ) 30/07/2017
Last match Pháp (Nữ) - Anh (Nữ) on 05/07/2025
-
30/07/17
14:45
|
Tứ kết
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
50
%
Sở hữu bóng
50
%
2 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (7)
6
Tổng số mũi chích ngừa
12
0
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
1
16
Fouls
9
2
Thẻ vàng
1
9
Đá phạt
21
4
Đá phạt góc
2
5
Ngoại vi
0
35
Ném biên
45
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 9
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
05/07/25
15:00
Pháp (Nữ)
Anh (Nữ)


2
1
TTG
04/06/24
15:00
Pháp (Nữ)
Anh (Nữ)


1
2
TTG
31/05/24
15:00
Anh (Nữ)
Pháp (Nữ)


1
2
TTG
09/04/21
15:10
Pháp (Nữ)
Anh (Nữ)


3
1
TTG
01/03/18
16:00
Anh (Nữ)
Pháp (Nữ)


4
1
Resultados mais recentes: Anh (Nữ)
DKT (HP)
27/07/25
12:00
Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
1
DKT (HH)
22/07/25
15:00
Anh (Nữ)
Ý (Nữ)


2
1
DKT (HP)
17/07/25
15:00
Thụy Điển (Nữ)
Anh (Nữ)


2
2
TTG
13/07/25
15:00
Anh (Nữ)
Wales (Nữ)


6
1
TTG
09/07/25
12:00
Anh (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


4
0
Resultados mais recentes: Pháp (Nữ)
DKT (HP)
19/07/25
15:00
Pháp (Nữ)
Đức (Nữ)


1
1
TTG
13/07/25
15:00
Hà Lan (Nữ)
Pháp (Nữ)


2
5
TTG
09/07/25
15:00
Pháp (Nữ)
Wales (Nữ)


4
1
TTG
05/07/25
15:00
Pháp (Nữ)
Anh (Nữ)


2
1
TTG
27/06/25
15:10
Pháp (Nữ)
Brazil (Nữ)


3
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
- Playoffs