Egypt U23 vs Nam Phi U23 19/11/2019
-
19/11/19
13:00
|
Bán kết
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
50
%
Sở hữu bóng
50
%
7 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (5)
12
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Thẻ vàng
3
9
Đá phạt góc
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 0
- 1
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
19/11/19
13:00
Egypt U23
Nam Phi U23


3
0
TTG
03/12/11
14:00
Egypt U23
Nam Phi U23


2
0
Resultados mais recentes: Egypt U23
TTG
11/06/24
12:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


2
1
TTG
07/06/24
14:00
Egypt U23
Đội U23 Bờ Biển Ngà


1
0
DKT (HP)
26/03/24
13:00
Egypt U23
Đội tuyển U23 Ả Rập Xê Út


2
2
DKT (HP)
23/03/24
16:00
Australia U23
Egypt U23


1
1
TTG
20/03/24
16:00
Egypt U23
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất U23


1
0
Resultados mais recentes: Nam Phi U23
DKT (HP)
22/11/19
09:00
Nam Phi U23
Ghana U23


2
2
TTG
19/11/19
13:00
Egypt U23
Nam Phi U23


3
0
TTG
15/11/19
13:00
Nigeria U23
Nam Phi U23


0
0
TTG
12/11/19
10:00
Đội U23 Bờ Biển Ngà
Nam Phi U23


0
1
TTG
09/11/19
13:00
Nam Phi U23
Zambia U23


0
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1:0 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0:0 | 0 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:2 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1:0 | 1 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 |
|
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 |
|