Câu lạc bộ bóng đá Dundee United vs Hibernian 26/02/2025
Last match Hibernian - Câu lạc bộ bóng đá Dundee United on 03/05/2025
-
26/02/25
14:45
|
Vòng 28
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 of last matches Câu lạc bộ bóng đá Dundee United in all competitions scored at least %1% goal
6 / 10 of last matches in Giải ngoại hạng scored at least %1% goal
9 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
9 / 10 of last matches Hibernian in all competitions scored at least %1% goal
9 / 10 of last matches in Giải ngoại hạng scored at least %1% goal
4 - Thắng
0 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
6
12
Ghi bàn
Thừa nhận
17
7
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 50'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 1.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 18
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
16
-
15
-
15
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 10
- 5
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu










Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Dundee United










Resultados mais recentes: Hibernian










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 29 | 5 | 4 | 112:26 | 86 | 92 | |
2 | 38 | 22 | 9 | 7 | 80:41 | 39 | 75 | |
3 | 38 | 15 | 13 | 10 | 62:50 | 12 | 58 | |
4 | 38 | 15 | 8 | 15 | 45:54 | -9 | 53 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 48:61 | -13 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 8 | 16 | 53:59 | -6 | 50 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 26 | 3 | 4 | 97:22 | 75 | 81 | |
2 | 33 | 20 | 6 | 7 | 68:35 | 33 | 66 | |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 54:41 | 13 | 53 | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 41:40 | 1 | 50 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 45:49 | -4 | 50 | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | 45:54 | -9 | 41 | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:44 | -1 | 40 | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | 37:56 | -19 | 39 | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | 38:58 | -20 | 35 | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | 33:56 | -23 | 35 | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | 50:71 | -21 | 34 | |
12 | 33 | 8 | 5 | 20 | 33:58 | -25 | 29 |
- Championship round
- Relegation Round
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 2 | 1 | 62:9 | 53 | 50 | |
2 | 19 | 14 | 2 | 3 | 44:12 | 32 | 44 | |
3 | 19 | 10 | 6 | 3 | 39:23 | 16 | 36 | |
4 | 19 | 10 | 4 | 5 | 31:26 | 5 | 34 | |
5 | 20 | 8 | 5 | 7 | 30:27 | 3 | 29 | |
6 | 19 | 8 | 3 | 8 | 23:27 | -4 | 27 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 58:7 | 51 | 46 | |
2 | 16 | 12 | 1 | 3 | 36:10 | 26 | 37 | |
3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 34:20 | 14 | 32 | |
4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 29:21 | 8 | 31 | |
5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22:17 | 5 | 26 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 23:19 | 4 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25:23 | 2 | 24 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 21:19 | 2 | 24 | |
9 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:25 | -4 | 23 | |
10 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:24 | -4 | 20 | |
11 | 17 | 5 | 4 | 8 | 32:36 | -4 | 19 | |
12 | 16 | 5 | 2 | 9 | 17:25 | -8 | 17 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 3 | 3 | 50:17 | 33 | 42 | |
2 | 19 | 8 | 7 | 4 | 36:29 | 7 | 31 | |
3 | 19 | 7 | 5 | 7 | 22:27 | -5 | 26 | |
4 | 19 | 5 | 7 | 7 | 23:27 | -4 | 22 | |
5 | 18 | 6 | 3 | 9 | 23:32 | -9 | 21 | |
6 | 19 | 5 | 4 | 10 | 17:35 | -18 | 19 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 39:15 | 24 | 35 | |
2 | 17 | 8 | 5 | 4 | 32:25 | 7 | 29 | |
3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 20:21 | -1 | 26 | |
4 | 16 | 5 | 6 | 5 | 20:21 | -1 | 21 | |
5 | 16 | 5 | 4 | 7 | 16:28 | -12 | 19 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 20:31 | -11 | 17 | |
7 | 17 | 4 | 4 | 9 | 20:25 | -5 | 16 | |
8 | 17 | 5 | 1 | 11 | 16:31 | -15 | 16 | |
9 | 16 | 4 | 3 | 9 | 18:35 | -17 | 15 | |
10 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13:32 | -19 | 15 | |
11 | 17 | 3 | 3 | 11 | 16:33 | -17 | 12 | |
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:41 | -25 | 9 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 4 | 9 | 24:26 | -2 | 22 | ||
2 | 19 | 6 | 3 | 10 | 23:38 | -15 | 21 | ||
3 | 20 | 6 | 2 | 12 | 19:36 | -17 | 20 | ||
4 | 19 | 4 | 4 | 11 | 15:37 | -22 | 16 |
|
|
5 | 19 | 3 | 3 | 13 | 19:38 | -19 | 12 | ||
6 | 19 | 3 | 3 | 13 | 18:44 | -26 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dundee United và Hibernian FC là 1-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 47 lần gặp nhau gần đây khi Dundee United chơi trên sân nhà, Dundee United đã thắng 15 trận, có 16 trận hòa trong khi Hibernian FC thắng 16 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-53 nghiêng về phía Hibernian FC.
Trong 89 lần gặp nhau gần đây, Dundee United đã thắng 24 trận, có 31 trận hòa trong khi Hibernian FC thắng 34 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 130-108 nghiêng về phía Hibernian FC.
Dundee United đã có 3 trận thua liên tiếp ở Giải Ngoại Hạng Scotland.