Câu lạc bộ bóng đá Dundee United vs Heart of Midlothian 05/01/2025
Last match Heart of Midlothian - Câu lạc bộ bóng đá Dundee United on 06/04/2025
-
05/01/25
10:00
|
Vòng 22
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Câu lạc bộ bóng đá Dundee United trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải ngoại hạng
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Heart of Midlothian trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải ngoại hạng kết thúc trong thất bại
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
16
9
Ghi bàn
Thừa nhận
11
13
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 25
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
16
-
16
-
15
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 14
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Dundee United










Resultados mais recentes: Heart of Midlothian










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 29 | 5 | 4 | 112:26 | 86 | 92 | |
2 | 38 | 22 | 9 | 7 | 80:41 | 39 | 75 | |
3 | 38 | 15 | 13 | 10 | 62:50 | 12 | 58 | |
4 | 38 | 15 | 8 | 15 | 45:54 | -9 | 53 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 48:61 | -13 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 8 | 16 | 53:59 | -6 | 50 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 26 | 3 | 4 | 97:22 | 75 | 81 | ||
2 | 33 | 20 | 6 | 7 | 68:35 | 33 | 66 | ||
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 54:41 | 13 | 53 | ||
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 41:40 | 1 | 50 | ||
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 45:49 | -4 | 50 | ||
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | 45:54 | -9 | 41 | ||
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:44 | -1 | 40 | ||
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | 37:56 | -19 | 39 | ||
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | 38:58 | -20 | 35 | ||
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | 33:56 | -23 | 35 |
|
|
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | 50:71 | -21 | 34 | ||
12 | 33 | 8 | 5 | 20 | 33:58 | -25 | 29 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 7 | 16 | 52:47 | 5 | 52 | |
2 | 38 | 14 | 7 | 17 | 46:63 | -17 | 49 | |
3 | 38 | 12 | 8 | 18 | 45:64 | -19 | 44 | |
4 | 38 | 11 | 8 | 19 | 57:77 | -20 | 41 | |
5 | 38 | 9 | 10 | 19 | 37:65 | -28 | 37 | |
6 | 38 | 9 | 5 | 24 | 38:68 | -30 | 32 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 2 | 1 | 62:9 | 53 | 50 | |
2 | 19 | 14 | 2 | 3 | 44:12 | 32 | 44 | |
3 | 19 | 10 | 6 | 3 | 39:23 | 16 | 36 | |
4 | 19 | 10 | 4 | 5 | 31:26 | 5 | 34 | |
5 | 20 | 8 | 5 | 7 | 30:27 | 3 | 29 | |
6 | 19 | 8 | 3 | 8 | 23:27 | -4 | 27 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 58:7 | 51 | 46 | ||
2 | 16 | 12 | 1 | 3 | 36:10 | 26 | 37 | ||
3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 34:20 | 14 | 32 | ||
4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 29:21 | 8 | 31 | ||
5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 22:17 | 5 | 26 | ||
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 23:19 | 4 | 24 | ||
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25:23 | 2 | 24 | ||
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 21:19 | 2 | 24 | ||
9 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:25 | -4 | 23 | ||
10 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:24 | -4 | 20 |
|
|
11 | 17 | 5 | 4 | 8 | 32:36 | -4 | 19 | ||
12 | 16 | 5 | 2 | 9 | 17:25 | -8 | 17 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 9 | 5 | 5 | 27:20 | 7 | 32 | |
2 | 19 | 9 | 3 | 7 | 28:21 | 7 | 30 | |
3 | 18 | 8 | 5 | 5 | 27:27 | 0 | 29 | |
4 | 19 | 5 | 6 | 8 | 22:28 | -6 | 21 | |
5 | 19 | 5 | 5 | 9 | 34:39 | -5 | 20 | |
6 | 19 | 6 | 2 | 11 | 19:30 | -11 | 20 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 3 | 3 | 50:17 | 33 | 42 | |
2 | 19 | 8 | 7 | 4 | 36:29 | 7 | 31 | |
3 | 19 | 7 | 5 | 7 | 22:27 | -5 | 26 | |
4 | 19 | 5 | 7 | 7 | 23:27 | -4 | 22 | |
5 | 18 | 6 | 3 | 9 | 23:32 | -9 | 21 | |
6 | 19 | 5 | 4 | 10 | 17:35 | -18 | 19 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 39:15 | 24 | 35 | ||
2 | 17 | 8 | 5 | 4 | 32:25 | 7 | 29 | ||
3 | 17 | 7 | 5 | 5 | 20:21 | -1 | 26 | ||
4 | 16 | 5 | 6 | 5 | 20:21 | -1 | 21 | ||
5 | 16 | 5 | 4 | 7 | 16:28 | -12 | 19 | ||
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 20:31 | -11 | 17 | ||
7 | 17 | 4 | 4 | 9 | 20:25 | -5 | 16 | ||
8 | 17 | 5 | 1 | 11 | 16:31 | -15 | 16 | ||
9 | 16 | 4 | 3 | 9 | 18:35 | -17 | 15 | ||
10 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13:32 | -19 | 15 |
|
|
11 | 17 | 3 | 3 | 11 | 16:33 | -17 | 12 | ||
12 | 17 | 2 | 3 | 12 | 16:41 | -25 | 9 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 4 | 9 | 24:26 | -2 | 22 | |
2 | 19 | 6 | 3 | 10 | 23:38 | -15 | 21 | |
3 | 20 | 6 | 2 | 12 | 19:36 | -17 | 20 | |
4 | 19 | 4 | 4 | 11 | 15:37 | -22 | 16 | |
5 | 19 | 3 | 3 | 13 | 19:38 | -19 | 12 | |
6 | 19 | 3 | 3 | 13 | 18:44 | -26 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dundee United và Heart of Midlothian FC là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi Dundee United chơi trên sân nhà, Dundee United đã thắng 15 trận, có 10 trận hòa trong khi Heart of Midlothian FC thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 52-49 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.
Trong 80 lần gặp nhau gần đây, Dundee United đã thắng 26 trận, có 16 trận hòa trong khi Heart of Midlothian FC thắng 38 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 122-89 nghiêng về phía Heart of Midlothian FC.
Trận thắng gần đây nhất của Dundee United trước Heart of Midlothian FC trên sân nhà là ở năm 2016.