Đan Mạch (Nữ) vs Áo (Nữ) 03/08/2017
Last match Đan Mạch (Nữ) - Áo (Nữ) on 28/02/2024
-
03/08/17
12:00
|
Bán kết
-
- 0 : 0
- GB/HP
- Đá luân lưu - 3:0
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
59
%
Sở hữu bóng
41
%
8 (6)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (11)
15
Tổng số mũi chích ngừa
15
1
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
8
22
Fouls
18
2
Thẻ vàng
2
18
Đá phạt
23
9
Đá phạt góc
7
1
Ngoại vi
0
31
Ném biên
34
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 9
- 5
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/02/24
10:30
Đan Mạch (Nữ)
Áo (Nữ)


1
1
TTG
12/06/22
07:30
Áo (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


1
2
DKT (HP)
03/08/17
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Áo (Nữ)


0
0
TTG
06/07/17
14:10
Áo (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


4
2
TTG
15/09/12
12:00
Áo (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


3
1
Resultados mais recentes: Đan Mạch (Nữ)
TTG
12/07/25
15:00
Ba Lan (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


3
2
TTG
08/07/25
12:00
Đức (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


2
1
TTG
04/07/25
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
1
TTG
03/06/25
13:30
Thụy Điển (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


6
1
TTG
30/05/25
13:15
Đan Mạch (Nữ)
Wales (Nữ)


1
0
Resultados mais recentes: Áo (Nữ)
TTG
03/06/25
14:30
Áo (Nữ)
Đức (Nữ)


0
6
TTG
30/05/25
14:35
Scotland (Nữ)
Áo (Nữ)


0
1
TTG
08/04/25
12:15
Áo (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


1
3
TTG
04/04/25
14:00
Hà Lan (Nữ)
Áo (Nữ)


3
1
TTG
25/02/25
12:15
Đức (Nữ)
Áo (Nữ)


4
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
- Playoffs