Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Daegu vs Gimcheonmu 16/08/2024

Trận đấu tiếp theo Daegu - Gimcheonmu on 18/07/2025

Daegu DAG

Chi tiết trận đấu

Gimcheonmu GIS

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Daegu trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải K-League 1 kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Gimcheonmu trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1 kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải K-League 1

Cá cược:1x2 - T2
Daegu DAG

Chi tiết trận đấu

Gimcheonmu GIS
45 %
Sở hữu bóng
55 %
4 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (7)
9
Tổng số mũi chích ngừa
18
1
Ảnh bị chặn
3
8
Thủ môn cứu thua
1
9
Fouls
8
8
Đá phạt
10
1
Đá phạt góc
9
1
Ngoại vi
0
21
Ném biên
20
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-1

10

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

17

10

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.5'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 21
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Daegu DAG

Số liệu thống kê H2H

Gimcheonmu GIS
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 05/04/25 02:30
Gimcheonmu Gimcheonmu Daegu Daegu
2 0
TTG 16/08/24 05:30
Daegu Daegu Gimcheonmu Gimcheonmu
3 0
TTG 29/06/24 04:00
Gimcheonmu Gimcheonmu Daegu Daegu
2 0
TTG 02/03/24 23:00
Daegu Daegu Gimcheonmu Gimcheonmu
0 1
TTG 16/10/22 02:30
Daegu Daegu Gimcheonmu Gimcheonmu
1 1

Resultados mais recentes: Daegu

Resultados mais recentes: Gimcheonmu

Daegu DAG

Bảng xếp hạng

Gimcheonmu GIS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 21 9 8 62:40 22 72
2 38 19 7 12 62:56 6 64
3 38 18 9 11 55:41 14 63
4 38 16 10 12 55:42 13 58
5 38 15 8 15 54:57 -3 53
6 38 14 11 13 53:50 3 53
  • Champions League Elite
  • Champions League 2
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K
1 33 18 7 8 53:36 17 61
2 33 16 8 9 50:37 13 56
3 33 16 7 10 58:50 8 55
4 33 14 9 10 51:42 9 51
5 33 14 8 11 49:38 11 50
6 33 14 7 12 47:50 -3 49
7 33 14 1 18 40:46 -6 43
8 33 13 2 18 32:49 -17 41
9 33 9 11 13 40:42 -2 38
10 33 9 10 14 45:54 -9 37
11 33 8 11 14 36:45 -9 35
12 33 7 11 15 32:44 -12 32
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 15 4 19 38:54 -16 49
2 38 12 12 14 43:47 -4 48
3 38 14 5 19 42:49 -7 47
4 38 10 12 16 49:59 -10 42
5 38 9 13 16 45:52 -7 40
6 38 9 12 17 38:49 -11 39
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 42:20 22 45
2 19 12 5 2 41:22 19 41
3 19 11 4 4 31:17 14 37
4 18 9 3 6 29:19 10 30
5 20 7 8 5 22:21 1 29
6 18 8 3 7 28:27 1 27
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 36:17 19 39
2 16 10 3 3 29:14 15 33
3 16 9 5 2 38:22 16 32
4 17 10 0 7 21:22 -1 30
5 16 9 1 6 27:17 10 28
6 17 7 7 3 21:15 6 28
7 17 9 0 8 24:23 1 27
8 16 7 3 6 24:26 -2 24
9 17 6 5 6 18:16 2 23
10 17 5 7 5 23:19 4 22
11 16 5 7 4 23:24 -1 22
12 16 2 5 9 13:21 -8 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 11 1 7 22:22 0 34
2 20 9 3 8 26:25 1 30
3 19 8 5 6 21:17 4 29
4 19 6 8 5 26:27 -1 26
5 19 5 8 6 26:24 2 23
6 19 3 5 11 16:25 -9 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 7 7 6 26:23 3 28
2 19 7 6 6 20:20 0 27
3 20 7 5 8 26:30 -4 26
4 19 7 5 7 24:24 0 26
5 18 7 3 8 31:29 2 24
6 19 7 2 10 21:34 -13 23
# Tập đoàn K-League 1 TC T V Đ BT KD K
1 17 7 4 6 23:24 -1 25
2 16 7 2 7 30:27 3 23
3 17 6 5 6 21:23 -2 23
4 17 7 2 8 20:28 -8 23
5 17 5 7 5 22:21 1 22
6 16 6 4 6 17:19 -2 22
7 17 5 6 6 19:23 -4 21
8 16 4 4 8 17:23 -6 16
9 16 5 1 10 16:23 -7 16
10 17 4 3 10 22:30 -8 15
11 16 2 6 8 18:29 -11 12
12 16 3 2 11 11:27 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 6 7 6 22:24 -2 25
2 19 4 7 8 22:30 -8 19
3 19 4 5 10 19:28 -9 17
4 18 5 2 11 16:24 -8 17
5 19 4 4 11 23:32 -9 16
6 19 4 3 12 16:32 -16 15

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Daegu FC và Gimcheon Sangmu FC khi Daegu FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Daegu FC chơi trên sân nhà, Daegu FC đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi Gimcheon Sangmu FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-23 nghiêng về phía Daegu FC.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây, Daegu FC đã thắng 21 trận, có 12 trận hòa trong khi Gimcheon Sangmu FC thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-45 nghiêng về phía Daegu FC.

Bạn có biết rằng Daegu FC ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Tám 2024, 05:30
Trọng tài:
Kim Hee-Gon, Hàn Quốc
Sân vận động:
Dgb Daegu Bank Park, Daegu, Hàn Quốc
Dung tích:
12415