Đồng Tháp vs Huda Huế 25/10/2020
Last match Đồng Tháp - Huda Huế on 20/04/2025
-
25/10/20
04:30
|
Vòng 4
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
47
%
Sở hữu bóng
53
%
4 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (9)
8
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Thẻ vàng
3
5
Đá phạt góc
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 4
- 1
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/04/25
05:00
Đồng Tháp
Huda Huế


3
0
TTG
26/10/24
04:30
Huda Huế
Đồng Tháp


1
1
TTG
11/05/24
05:00
Đồng Tháp
Huda Huế


2
2
TTG
16/12/23
03:00
Huda Huế
Đồng Tháp


1
0
TTG
25/10/20
04:30
Đồng Tháp
Huda Huế


3
0
Resultados mais recentes: Đồng Tháp
TTG
14/06/25
05:00
Ba Rịa Vũng Tàu
Đồng Tháp


0
2
TTG
26/05/25
05:00
Đồng Tháp
PVF-Công An Nhân Dân FC


0
1
TTG
10/05/25
05:00
Đồng Nai
Đồng Tháp


1
0
TTG
03/05/25
05:00
Đồng Tháp
Sanna Khánh Hòa


1
2
TTG
26/04/25
07:00
Bình Phước
Đồng Tháp


2
0
Resultados mais recentes: Huda Huế
TTG
14/06/25
05:00
Huda Huế
Thành Phố Hồ Chí Minh II


1
0
TTG
26/05/25
04:30
Huda Huế
Long An


0
0
TTG
18/05/25
05:00
Ba Rịa Vũng Tàu
Huda Huế


1
1
TTG
11/05/25
07:00
Bình Phước
Huda Huế


2
1
TTG
03/05/25
04:30
Huda Huế
Hoa Bình FC


0
1
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 20 | |
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 | |
3 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:21 | -5 | 18 | |
4 | 16 | 3 | 7 | 6 | 14:19 | -5 | 16 | |
5 | 16 | 4 | 4 | 8 | 13:20 | -7 | 16 | |
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 23:30 | -7 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 11:4 | 7 | 18 | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 14 | |
3 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:8 | -1 | 11 | |
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:13 | 1 | 10 | |
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:8 | -1 | 10 | |
6 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7:10 | -3 | 9 |
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 8 | |
2 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7:9 | -2 | 7 | |
3 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:12 | -6 | 5 | |
4 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:17 | -8 | 5 | |
5 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:18 | -7 | 5 | |
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | 3:16 | -13 | 2 |