Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Concordia Chiajna vs Afumati 03/08/2024

Last match Concordia Chiajna - Afumati on 26/04/2025

Concordia Chiajna CON

Chi tiết trận đấu

Afumati AFU

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Concordia Chiajna trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhì kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Afumati trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.55
Concordia Chiajna CON

Chi tiết trận đấu

Afumati AFU
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng
2
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

-1

11

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+17

22

5

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 23
  • Bàn thắng
  • 27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Concordia Chiajna CON

Số liệu thống kê H2H

Afumati AFU
  • 50% 2thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 25% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 26/04/25 04:00
Concordia Chiajna Concordia Chiajna Afumati Afumati
4 0
TTG 03/08/24 04:00
Concordia Chiajna Concordia Chiajna Afumati Afumati
2 4
TTG 16/08/23 10:30
Afumati Afumati Concordia Chiajna Concordia Chiajna
0 1
TTG 07/10/20 07:30
Afumati Afumati Concordia Chiajna Concordia Chiajna
0 0

Resultados mais recentes: Concordia Chiajna

Resultados mais recentes: Afumati

Concordia Chiajna CON

Bảng xếp hạng

Afumati AFU
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 14:3 11 41
2 5 2 0 3 6:8 -2 33
3 5 3 0 2 7:8 -1 32
4 5 3 1 1 11:7 4 29
5 4 1 0 3 1:8 -7 29
6 5 1 2 2 5:6 -1 19
7 4 0 1 3 1:5 -4 16
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 6:1 5 34
2 4 1 2 1 5:5 0 32
3 4 1 1 2 5:7 -2 31
4 5 2 1 2 8:8 0 30
5 4 2 1 1 8:5 3 25
6 4 1 2 1 7:7 0 23
7 5 1 1 3 6:12 -6 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
CS Metaloglobus București
2 19 11 8 0 24:8 16 41
Voluntari
3 19 12 2 5 30:19 11 38
4 19 10 4 5 31:22 9 34
Arges Pitesti
5 19 9 7 3 19:10 9 34
6 19 9 6 4 27:16 11 33
CSA Steaua
7 19 8 5 6 18:16 2 29
8 19 7 6 6 22:22 0 27
9 19 7 6 6 21:21 0 27
CSC Dumbravita
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
11 19 7 5 7 26:19 7 26
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
Unirea Ungheni
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 7 2 3 2 4:6 -2 53
2 7 3 2 2 11:9 2 52
3 7 5 1 1 12:5 7 50
4 7 1 2 4 4:11 -7 43
5 7 1 4 2 8:7 1 41
6 7 1 4 2 6:7 -1 40
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 2 0 1 4:4 0 6
4 2 1 1 0 4:1 3 4
5 2 1 0 1 5:5 0 3
6 2 1 0 1 1:3 -2 3
7 2 0 1 1 0:1 -1 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 2 1 1 0 4:1 3 4
4 2 1 1 0 2:0 2 4
5 2 1 1 0 5:4 1 4
6 2 1 1 0 3:2 1 4
7 2 0 1 1 1:4 -3 1
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
CS Metaloglobus București
2 10 6 3 1 17:8 9 21
CSA Steaua
3 10 5 5 0 13:6 7 20
Resita
4 9 6 1 2 14:8 6 19
5 9 6 1 2 12:6 6 19
6 10 5 3 2 14:10 4 18
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 11 4 5 2 12:7 5 17
8 10 4 4 2 10:7 3 16
9 9 4 2 3 11:10 1 14
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
11 9 4 1 4 9:8 1 13
12 10 3 3 4 13:10 3 12
13 10 2 5 3 9:7 2 11
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
Unirea Ungheni
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 8:2 6 9
2 4 2 1 1 7:5 2 7
3 3 1 2 0 3:1 2 5
4 3 1 2 0 3:1 2 5
5 4 1 1 2 2:6 -4 4
6 4 0 2 2 2:5 -3 2
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 2 2 0 0 7:2 5 6
3 2 1 0 1 1:5 -4 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
5 2 0 0 2 2:4 -2 0
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
7 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:1 3 4
2 3 1 0 2 5:8 -3 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 2 0 1 1 2:3 -1 1
5 2 0 1 1 2:4 -2 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
7 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
Voluntari
2 10 6 1 3 16:11 5 19
3 11 5 3 3 14:12 2 18
4 11 5 2 4 12:12 0 17
5 9 5 1 3 17:12 5 16
Arges Pitesti
6 9 5 0 4 17:12 5 15
7 10 3 6 1 7:4 3 15
8 9 4 2 3 11:10 1 14
Resita
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
CSC Dumbravita
10 9 3 3 3 10:8 2 12
Arges Pitesti
11 9 3 3 3 10:8 2 12
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 4:3 1 7
2 3 1 2 0 6:2 4 5
3 3 1 1 1 4:4 0 4
4 4 1 1 2 1:5 -4 4
5 4 0 2 2 3:6 -3 2
6 3 0 1 2 2:5 -3 1

Sự kiện trận đấu

CS Afumati đã thắng 4 trận liên tiếp.

CS Afumati đã bất bại 21 trận gần đây nhất.

CS Afumati đã bất bại 10 trận liên tiếp trên sân khách.

CS Concordia Chiajna wins 1st half in 31% of their matches, CS Afumati in 0% of their matches.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Tám 2024, 04:00