Giáo sĩ vs Ballymena United 15/02/2025
Trận đấu tiếp theo Giáo sĩ - Ballymena United on 20/09/2025
-
15/02/25
10:00
|
Vòng 29
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches Giáo sĩ in all competitions had less than %3% goals
9 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng had less than %3% goals
9 / 10 of last matches Ballymena United in all competitions had less than %3% goals
9 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng had less than %3% goals
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
15
16
Ghi bàn
Thừa nhận
10
17
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 29.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 31
- Bàn thắng
- 27
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 3
- 10
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Giáo sĩ










Resultados mais recentes: Ballymena United










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 27 | 4 | 7 | 69:28 | 41 | 85 | |
2 | 38 | 17 | 12 | 9 | 46:33 | 13 | 63 | |
3 | 38 | 17 | 10 | 11 | 49:37 | 12 | 61 | |
4 | 38 | 17 | 6 | 15 | 51:48 | 3 | 57 | |
5 | 38 | 15 | 10 | 13 | 55:50 | 5 | 55 | |
6 | 38 | 16 | 6 | 16 | 47:53 | -6 | 54 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 4 | 5 | 61:23 | 38 | 76 | |
2 | 33 | 15 | 9 | 9 | 39:28 | 11 | 54 | |
3 | 33 | 15 | 9 | 9 | 40:31 | 9 | 54 | |
4 | 33 | 15 | 5 | 13 | 44:40 | 4 | 50 | |
5 | 33 | 15 | 5 | 13 | 41:43 | -2 | 50 | |
6 | 33 | 13 | 10 | 10 | 49:41 | 8 | 49 | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | 44:37 | 7 | 46 | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 39:38 | 1 | 46 | |
9 | 33 | 13 | 4 | 16 | 40:42 | -2 | 43 | |
10 | 33 | 10 | 9 | 14 | 35:43 | -8 | 39 | |
11 | 33 | 6 | 9 | 18 | 24:48 | -24 | 27 | |
12 | 33 | 4 | 6 | 23 | 29:71 | -42 | 18 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 17 | 7 | 14 | 58:41 | 17 | 58 | |
2 | 38 | 16 | 8 | 14 | 48:45 | 3 | 56 | |
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 47:54 | -7 | 47 | |
4 | 38 | 12 | 10 | 16 | 42:47 | -5 | 46 | |
5 | 38 | 7 | 11 | 20 | 32:59 | -27 | 32 | |
6 | 38 | 5 | 7 | 26 | 36:85 | -49 | 22 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 16 | 0 | 4 | 37:15 | 22 | 48 | |
2 | 20 | 10 | 3 | 7 | 27:25 | 2 | 33 | |
3 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:25 | 5 | 31 | |
4 | 20 | 8 | 4 | 8 | 30:36 | -6 | 28 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 16:13 | 3 | 27 | |
6 | 18 | 6 | 7 | 5 | 17:15 | 2 | 25 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 0 | 4 | 30:13 | 17 | 39 | |
2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 23:11 | 12 | 30 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 20:16 | 4 | 28 | |
4 | 17 | 8 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 25:21 | 4 | 25 | |
6 | 16 | 6 | 6 | 4 | 14:12 | 2 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25:30 | -5 | 24 | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | 15:14 | 1 | 21 | |
9 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15:16 | -1 | 20 | |
10 | 16 | 6 | 2 | 8 | 19:21 | -2 | 20 | |
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:23 | -3 | 20 | |
12 | 17 | 3 | 2 | 12 | 19:39 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 28:19 | 9 | 38 | |
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 30:11 | 19 | 36 | |
3 | 18 | 7 | 3 | 8 | 25:24 | 1 | 24 | |
4 | 19 | 6 | 5 | 8 | 22:24 | -2 | 23 | |
5 | 20 | 6 | 5 | 9 | 20:24 | -4 | 23 | |
6 | 19 | 3 | 3 | 13 | 22:45 | -23 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 29:18 | 11 | 38 | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 32:13 | 19 | 37 | |
3 | 21 | 10 | 4 | 7 | 33:24 | 9 | 34 | |
4 | 18 | 8 | 2 | 8 | 17:17 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 24:23 | 1 | 24 | |
6 | 19 | 6 | 6 | 7 | 25:25 | 0 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 31:10 | 21 | 37 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 24:14 | 10 | 33 | |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 26:19 | 7 | 30 | |
4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 16:13 | 3 | 26 | |
5 | 17 | 6 | 6 | 5 | 24:20 | 4 | 24 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:18 | 4 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 2 | 8 | 21:21 | 0 | 23 | |
8 | 16 | 5 | 4 | 7 | 15:20 | -5 | 19 | |
9 | 17 | 5 | 3 | 9 | 19:22 | -3 | 18 | |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21:26 | -5 | 16 | |
11 | 16 | 1 | 4 | 11 | 10:32 | -22 | 7 | |
12 | 16 | 1 | 4 | 11 | 9:32 | -23 | 7 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 5 | 8 | 20:23 | -3 | 23 | |
2 | 20 | 7 | 2 | 11 | 22:30 | -8 | 23 | |
3 | 20 | 6 | 4 | 10 | 28:30 | -2 | 22 | |
4 | 18 | 5 | 3 | 10 | 20:26 | -6 | 18 | |
5 | 19 | 2 | 4 | 13 | 14:40 | -26 | 10 | |
6 | 18 | 1 | 6 | 11 | 12:35 | -23 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Crusaders FC và Ballymena United khi Crusaders FC chơi trên sân nhà là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Crusaders FC và Ballymena United là 2-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi Crusaders FC chơi trên sân nhà, Crusaders FC đã thắng 19 trận, có 9 trận hòa trong khi Ballymena United thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 62-30 nghiêng về phía Crusaders FC.
Trong 64 lần gặp nhau gần đây, Crusaders FC đã thắng 37 trận, có 15 trận hòa trong khi Ballymena United thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 116-62 nghiêng về phía Crusaders FC.