Colombia vs Costa Rica 11/06/2016
Last match Colombia - Costa Rica on 28/06/2024
-
11/06/16
21:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:3
60
%
Sở hữu bóng
40
%
6 (4)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (4)
13
Tổng số mũi chích ngừa
7
3
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
4
10
Fouls
19
1
Thẻ vàng
4
23
Đá phạt
11
4
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
4
23
Ném biên
15
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
5
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 4
- 3
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/06/24
18:00
Colombia
Costa Rica


3
0
TTG
16/10/18
20:00
Colombia
Costa Rica


3
1
TTG
11/06/16
21:00
Colombia
Costa Rica


2
3
TTG
02/07/11
14:30
Colombia
Costa Rica


1
0
TTG
17/07/04
20:45
Colombia
Costa Rica


2
0
Resultados mais recentes: Colombia
TTG
10/06/25
20:00
Argentina
Colombia


1
1
TTG
06/06/25
16:30
Colombia
Peru


0
0
TTG
25/03/25
20:00
Colombia
Paraguay


2
2
TTG
20/03/25
20:45
Brasil
Colombia


2
1
TTG
19/11/24
18:00
Colombia
Ecuador


0
1
Resultados mais recentes: Costa Rica
DKT (HP)
29/06/25
19:00
Hoa Kỳ
Costa Rica


2
2
TTG
22/06/25
22:00
Mê-xi-cô
Costa Rica


0
0
TTG
18/06/25
19:00
Costa Rica
Cộng hòa Dominican


2
1
TTG
15/06/25
23:00
Costa Rica
Suriname


4
3
TTG
10/06/25
21:00
Costa Rica
Trinidad và Tobago


2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:6 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:2 | 4 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:2 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:4 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:5 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:10 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
- Playoffs