Cobresal vs Huachipato 09/03/2024
Trận đấu tiếp theo Cobresal - Huachipato on 14/09/2025
-
09/03/24
16:00
|
Vòng 4
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 of last matches in all competitions Cobresal played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in all competitions Huachipato played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia played with a score of %zero_zero%
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
17
22
Ghi bàn
Thừa nhận
13
9
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 2.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 23.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 3.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 39
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
13
-
12
-
11
-
11
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 4
- 9
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Cobresal










Resultados mais recentes: Huachipato










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 4 | 5 | 49:21 | 28 | 67 | |
2 | 30 | 19 | 8 | 3 | 53:24 | 29 | 65 | |
3 | 30 | 14 | 6 | 10 | 53:48 | 5 | 48 | |
4 | 30 | 13 | 7 | 10 | 46:33 | 13 | 46 | |
5 | 30 | 13 | 7 | 10 | 44:34 | 10 | 46 | |
6 | 30 | 13 | 6 | 11 | 53:45 | 8 | 45 | |
7 | 30 | 12 | 9 | 9 | 47:41 | 6 | 45 | |
8 | 30 | 12 | 9 | 9 | 37:34 | 3 | 45 | |
9 | 30 | 11 | 7 | 12 | 40:34 | 6 | 40 | |
10 | 30 | 10 | 4 | 16 | 36:39 | -3 | 34 | |
11 | 30 | 9 | 7 | 14 | 29:40 | -11 | 34 | |
12 | 30 | 9 | 7 | 14 | 28:44 | -16 | 34 | |
13 | 30 | 8 | 9 | 13 | 42:51 | -9 | 33 | |
14 | 30 | 8 | 7 | 15 | 34:53 | -19 | 31 | |
15 | 30 | 9 | 4 | 17 | 33:62 | -29 | 31 | |
16 | 30 | 7 | 3 | 20 | 40:61 | -21 | 24 |
- Copa Libertadores
- Copa Libertadores Qualification
- Copa Sudamericana
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 0 | 3 | 27:10 | 17 | 36 | |
2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 30:19 | 11 | 32 | |
3 | 15 | 8 | 6 | 1 | 20:9 | 11 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 29:15 | 14 | 27 | |
5 | 15 | 7 | 6 | 2 | 21:11 | 10 | 27 | |
6 | 15 | 9 | 0 | 6 | 33:24 | 9 | 27 | |
7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 30:24 | 6 | 25 | |
8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | |
9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 16:17 | -1 | 23 | |
10 | 15 | 6 | 4 | 5 | 22:14 | 8 | 22 | |
11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 26:19 | 7 | 21 | |
12 | 15 | 6 | 3 | 6 | 20:22 | -2 | 21 | |
13 | 15 | 6 | 2 | 7 | 26:23 | 3 | 20 | |
14 | 15 | 5 | 2 | 8 | 19:21 | -2 | 17 | |
15 | 15 | 5 | 2 | 8 | 19:24 | -5 | 17 | |
16 | 15 | 3 | 5 | 7 | 12:28 | -16 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 33:15 | 18 | 35 | |
2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 22:11 | 11 | 31 | |
3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 18:15 | 3 | 25 | |
4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 28:26 | 2 | 22 | |
5 | 15 | 5 | 4 | 6 | 17:18 | -1 | 19 | |
6 | 15 | 4 | 6 | 5 | 20:21 | -1 | 18 | |
7 | 15 | 5 | 3 | 7 | 18:20 | -2 | 18 | |
8 | 15 | 5 | 3 | 7 | 16:23 | -7 | 18 | |
9 | 15 | 5 | 2 | 8 | 17:18 | -1 | 17 | |
10 | 15 | 5 | 2 | 8 | 22:25 | -3 | 17 | |
11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 10:16 | -6 | 17 | |
12 | 15 | 4 | 4 | 7 | 23:29 | -6 | 16 | |
13 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12:27 | -15 | 11 | |
14 | 15 | 3 | 1 | 11 | 13:40 | -27 | 10 | |
15 | 15 | 1 | 5 | 9 | 12:27 | -15 | 8 | |
16 | 15 | 1 | 1 | 13 | 14:38 | -24 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cobresal và Huachipato khi Cobresal chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Cobresal chơi trên sân nhà, Cobresal đã thắng 12 trận, có 5 trận hòa trong khi Huachipato thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-25 nghiêng về phía Cobresal.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Cobresal đã thắng 14 trận, có 10 trận hòa trong khi Huachipato thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 57-54 nghiêng về phía Huachipato.
Trận thắng gần đây nhất của Huachipato trên sân của Cobresal là ở năm 2012.