Club Brugge (Nữ) vs Anderlecht (Nữ) 19/10/2024
Last match Anderlecht (Nữ) - Club Brugge (Nữ) on 10/05/2025
-
19/10/24
10:15
|
Vòng 8
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 of last matches Club Brugge (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal
7 / 10 of last matches in Giải Siêu League, Nữ scored at least %1% goal
5 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
9 / 10 of last matches Anderlecht (Nữ) in all competitions scored at least %1% goal
10 / 10 of last matches in Giải Siêu League, Nữ scored at least %1% goal
3 - Thắng
0 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
10
18
Ghi bàn
Thừa nhận
31
9
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 3.1
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 32.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.5'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 28
- Bàn thắng
- 40
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 8
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Club Brugge (Nữ)










Resultados mais recentes: Anderlecht (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 37 | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 6:5 | 1 | 34 | |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:8 | -1 | 24 | |
4 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3:9 | -6 | 20 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 26 | |
2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 4:8 | -4 | 16 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:5 | 3 | 14 | |
4 | 5 | 0 | 2 | 3 | 3:7 | -4 | 9 |
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:3 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |