Đội bóng Clarence United vs Hobart Olympia Warriors 18/07/2020
Last match Hobart Olympia Warriors - Đội bóng Clarence United on 19/09/2020
- 18/07/20 02:30
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
36
%
Sở hữu bóng
64
%
5 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (11)
10
Tổng số mũi chích ngừa
16
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
2
3
Đá phạt góc
4
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 13
- 6
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
19/09/20
04:30
Hobart Olympia Warriors
Đội bóng Clarence United


1
2
TTG
18/07/20
02:30
Đội bóng Clarence United
Hobart Olympia Warriors


1
0
TTG
29/02/20
04:20
Đội bóng Clarence United
Hobart Olympia Warriors


1
3
TTG
01/09/18
00:00
Đội bóng Clarence United
Hobart Olympia Warriors


1
1
TTG
14/07/18
00:00
Đội bóng Clarence United
Hobart Olympia Warriors


1
8
Resultados mais recentes: Đội bóng Clarence United
TTG
09/10/20
23:15
Devonport City Strikers
Đội bóng Clarence United


2
1
TTG
19/09/20
04:30
Hobart Olympia Warriors
Đội bóng Clarence United


1
2
TTG
12/09/20
02:30
Đội bóng Clarence United
Glenorchy Hiệp Sĩ


0
3
TTG
22/08/20
02:30
Launceston City
Đội bóng Clarence United


2
2
TTG
15/08/20
00:30
Đội bóng Clarence United
Devonport City Strikers


0
2
Resultados mais recentes: Hobart Olympia Warriors
TTG
11/07/25
06:15
Clarence Zebras II
Hobart Olympia Warriors


0
1
TTG
04/07/25
06:15
Hobart Olympia Warriors
Nam Hobart II


3
4
TTG
27/06/25
22:20
Taroona
Hobart Olympia Warriors


5
2
TTG
20/06/25
06:15
Hobart Olympia Warriors
Đại học Tasmania


3
2
TTG
24/05/25
00:30
New Town Eagles
Hobart Olympia Warriors


2
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 51:11 | 40 | 32 | |
2 | 12 | 8 | 1 | 3 | 36:13 | 23 | 25 | |
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 28:14 | 14 | 23 | |
4 | 12 | 7 | 0 | 5 | 24:23 | 1 | 21 | |
5 | 12 | 6 | 1 | 5 | 29:23 | 6 | 19 | |
6 | 12 | 4 | 1 | 7 | 19:26 | -7 | 13 | |
7 | 12 | 1 | 1 | 10 | 14:58 | -44 | 4 | |
8 | 12 | 1 | 0 | 11 | 7:40 | -33 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 29:4 | 25 | 16 | |
2 | 7 | 5 | 0 | 2 | 18:6 | 12 | 15 | |
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 16:10 | 6 | 13 | |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14:13 | 1 | 10 | |
5 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9:11 | -2 | 9 | |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8:13 | -5 | 6 | |
7 | 6 | 0 | 1 | 5 | 8:27 | -19 | 1 | |
8 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:21 | -20 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 22:7 | 15 | 16 | |
2 | 7 | 4 | 0 | 3 | 15:12 | 3 | 12 | |
3 | 5 | 3 | 1 | 1 | 18:7 | 11 | 10 | |
4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12:4 | 8 | 10 | |
5 | 6 | 3 | 0 | 3 | 15:10 | 5 | 9 | |
6 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11:13 | -2 | 7 | |
7 | 7 | 1 | 0 | 6 | 6:19 | -13 | 3 | |
8 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6:31 | -25 | 3 |