Changnyeong (Nữ) vs Gyeongju (Nữ) 12/05/2025
Trận đấu tiếp theo Changnyeong (Nữ) - Gyeongju (Nữ) on 18/09/2025
-
12/05/25
06:00
|
Vòng 11
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 of last matches in all competitions Changnyeong (Nữ) played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ played with a score of %zero_zero%
8 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in all competitions Gyeongju (Nữ) played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ played with a score of %zero_zero%
0 - Thắng
0 - Rút thăm
10 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
5
29
Ghi bàn
Thừa nhận
17
13
- 0.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 2.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 26.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 34
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 18
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Changnyeong (Nữ)










Resultados mais recentes: Gyeongju (Nữ)










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 10 | 9 | 1 | 38:17 | 21 | 39 | |
2 | 18 | 10 | 3 | 5 | 38:23 | 15 | 33 | |
3 | 17 | 7 | 9 | 1 | 31:17 | 14 | 30 | |
4 | 16 | 7 | 7 | 2 | 18:14 | 4 | 28 | |
5 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15:18 | -3 | 21 | |
6 | 19 | 4 | 7 | 8 | 20:29 | -9 | 19 | |
7 | 18 | 4 | 6 | 8 | 20:27 | -7 | 18 | |
8 | 18 | 1 | 1 | 16 | 12:47 | -35 | 4 |
- Finals
- Semifinal
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 5 | 0 | 25:11 | 14 | 23 | |
2 | 9 | 4 | 5 | 0 | 18:9 | 9 | 17 | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 18:11 | 7 | 17 | |
4 | 8 | 4 | 4 | 0 | 8:3 | 5 | 16 | |
5 | 10 | 3 | 2 | 5 | 10:17 | -7 | 11 | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | 10:12 | -2 | 9 | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:12 | -3 | 8 | |
8 | 9 | 1 | 1 | 7 | 4:15 | -11 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 1 | 3 | 20:12 | 8 | 16 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 13:6 | 7 | 16 | |
3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 13:8 | 5 | 13 | |
4 | 10 | 3 | 4 | 3 | 6:6 | 0 | 13 | |
5 | 8 | 3 | 3 | 2 | 10:11 | -1 | 12 | |
6 | 10 | 2 | 3 | 5 | 10:15 | -5 | 9 | |
7 | 9 | 1 | 5 | 3 | 10:12 | -2 | 8 | |
8 | 9 | 0 | 0 | 9 | 8:32 | -24 | 0 |