Trung tâm Thể thao Olhodaguense vs Jacyoba AC 07/02/2021
Last match Jacyoba AC - Trung tâm Thể thao Olhodaguense on 12/02/2022
- 07/02/21 13:15
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
5 (13)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (7)
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt góc
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 8
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
12/02/22
13:05
Jacyoba AC
Trung tâm Thể thao Olhodaguense


0
0
TTG
25/04/21
15:00
Jacyoba AC
Trung tâm Thể thao Olhodaguense


2
0
TTG
07/02/21
13:15
Trung tâm Thể thao Olhodaguense
Jacyoba AC


1
2
TTG
29/07/20
15:00
Jacyoba AC
Trung tâm Thể thao Olhodaguense


0
1
TTG
15/01/20
17:55
Jacyoba AC
Trung tâm Thể thao Olhodaguense


0
2
Resultados mais recentes: Trung tâm Thể thao Olhodaguense
TTG
12/03/25
14:00
Trung tâm Thể thao Olhodaguense
SC Penedense AL


1
8
TTG
01/03/25
13:05
CRB Maceio II
Trung tâm Thể thao Olhodaguense

8
0
TTG
01/03/25
13:00
Cr Brasil B AL
Trung tâm Thể thao Olhodaguense


8
0
TTG
26/02/25
13:00
Trung tâm Thể thao Olhodaguense
Murici


0
5
TTG
13/02/25
18:00
Hiệp hội Thể thao Coruripe
Trung tâm Thể thao Olhodaguense


1
0
Resultados mais recentes: Jacyoba AC
Đã hủ
08/03/23
15:00
Desportivo Alianca
Jacyoba AC


Đã hủ
04/03/23
15:00
FF Thể Thao Nova Cruz AL
Jacyoba AC

Đã hủ
01/03/23
15:00
Jacyoba AC
Hiệp hội Thể thao Coruripe


Đã hủ
22/02/23
15:00
CSA Maceio
Jacyoba AC


Đã hủ
15/02/23
15:00
Jacyoba AC
Dinamo EC AL

# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 11:1 | 10 | 18 | |
2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5:5 | 0 | 9 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8:5 | 3 | 7 | |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6:11 | -5 | 5 | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0:18 | -18 | 0 | |
6 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:29 | -28 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 | |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:9 | -9 | 0 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:14 | -13 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:8 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 | |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:9 | -9 | 0 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:15 | -15 | 0 |