Caykur Rizespor vs MKE Ankaragücü 05/02/2025
-
05/02/25
10:00
|
Vòng 2
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Caykur Rizespor không vẽ
3 / 3 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp Thổ Nhĩ Kỳ không vẽ
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi MKE Ankaragücü không vẽ
6 / 8 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp Thổ Nhĩ Kỳ không vẽ
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
15
15
Ghi bàn
Thừa nhận
13
12
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 30
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 8
- 11
- Thẻ vàng
- 10
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Caykur Rizespor










Resultados mais recentes: MKE Ankaragücü










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10:4 | 6 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:4 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:7 | -3 | 3 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 9 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 9 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 3 | |
5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:9 | -9 | 0 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:10 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:3 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:3 | 3 | 5 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:5 | 3 | 7 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 6 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:9 | -4 | 1 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:5 | -5 | 0 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:2 | 6 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:4 | -4 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1:0 | 1 | 4 | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5:7 | -2 | 1 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:2 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 6 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1:0 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 | |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 | |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Caykur Rizespor và MKE Ankaragucu là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Caykur Rizespor chơi trên sân nhà, Caykur Rizespor đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi MKE Ankaragucu thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-17 nghiêng về phía Caykur Rizespor.
Trong 29 lần gặp nhau gần đây, Caykur Rizespor đã thắng 9 trận, có 9 trận hòa trong khi MKE Ankaragucu thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 45-40 nghiêng về phía MKE Ankaragucu.
Trận thắng gần đây nhất của MKE Ankaragucu trên sân của Caykur Rizespor là ở năm 2017.