Câu lạc bộ Atletico Votuporanguense vs Hiệp hội Thể thao Bồ Đào Nha 28/09/2024
-
28/09/24
17:00
|
Bán kết
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
-
Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 0-1.
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Câu lạc bộ Atletico Votuporanguense trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Paulista, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 / 8 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Hiệp hội Thể thao Bồ Đào Nha trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Paulista, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
15
7
Ghi bàn
Thừa nhận
10
4
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.4
- 40.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 61.1'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.4
- 22
- Bàn thắng
- 14
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Atletico Votuporanguense










Resultados mais recentes: Hiệp hội Thể thao Bồ Đào Nha










# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 9:3 | 6 | 19 | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 16:6 | 10 | 15 | |
3 | 8 | 2 | 2 | 4 | 4:10 | -6 | 8 | |
4 | 8 | 1 | 4 | 3 | 8:11 | -3 | 7 | |
5 | 8 | 0 | 4 | 4 | 7:14 | -7 | 4 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15:8 | 7 | 19 | |||
2 | 8 | 3 | 3 | 2 | 9:7 | 2 | 12 | |||
3 | 8 | 2 | 4 | 2 | 9:11 | -2 | 10 |
|
![]() |
|
4 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7:8 | -1 | 9 | |||
5 | 8 | 0 | 3 | 5 | 6:12 | -6 | 3 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 7:1 | 6 | 19 | ||
2 | 8 | 3 | 4 | 1 | 10:6 | 4 | 13 |
|
|
3 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8:8 | 0 | 9 | ||
4 | 8 | 1 | 3 | 4 | 4:9 | -5 | 6 | ||
5 | 8 | 0 | 5 | 3 | 2:7 | -5 | 5 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 15:6 | 9 | 17 |
|
![]() |
|
2 | 8 | 2 | 5 | 1 | 5:4 | 1 | 11 |
|
||
3 | 8 | 2 | 4 | 2 | 8:9 | -1 | 10 |
|
||
4 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8:10 | -2 | 9 | |||
5 | 8 | 1 | 2 | 5 | 7:14 | -7 | 5 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 2 | 2 | 17:8 | 9 | 20 |
|
|
2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 14:5 | 9 | 19 |
|
|
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 8:7 | 1 | 15 |
|
|
4 | 10 | 2 | 6 | 2 | 10:12 | -2 | 12 |
|
|
5 | 10 | 2 | 4 | 4 | 9:11 | -2 | 10 |
|
|
6 | 10 | 0 | 3 | 7 | 6:21 | -15 | 3 |
|
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 10 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4:0 | 4 | 10 | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2:2 | 0 | 5 | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 4 | |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 5:7 | -2 | 2 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 10 | |||
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 6 | |||
3 | 4 | 1 | 3 | 0 | 5:4 | 1 | 6 |
|
![]() |
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:4 | -1 | 4 | |||
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:4 | -2 | 2 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3:1 | 2 | 9 | ||
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8:4 | 4 | 8 |
|
|
3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | ||
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1:5 | -4 | 2 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0:4 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10:4 | 6 | 12 |
|
![]() |
|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5:2 | 3 | 8 |
|
||
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 8 | |||
4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 3:2 | 1 | 6 |
|
||
5 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 4 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6:2 | 4 | 9 |
|
|
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 8 |
|
|
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5:4 | 1 | 7 |
|
|
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6:5 | 1 | 6 |
|
|
5 | 5 | 1 | 3 | 1 | 4:4 | 0 | 6 |
|
|
6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 4:10 | -6 | 2 |
|
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 9 | |
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:4 | 0 | 5 | |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2:8 | -6 | 3 | |
4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4:5 | -1 | 3 | |
5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:7 | -5 | 2 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 7:4 | 3 | 9 | |||
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 6:3 | 3 | 8 | |||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 4 |
|
![]() |
|
4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 1:2 | -1 | 3 | |||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 4:8 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4:0 | 4 | 10 | ||
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:5 | 1 | 6 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2:2 | 0 | 5 |
|
|
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 5 | ||
5 | 4 | 0 | 3 | 1 | 1:2 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5:2 | 3 | 5 |
|
![]() |
|
2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 4 |
|
||
3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0:2 | -2 | 3 |
|
||
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 4:8 | -4 | 1 | |||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3:7 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn 5 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 8:3 | 5 | 12 |
|
|
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 8:3 | 5 | 10 |
|
|
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3:3 | 0 | 8 |
|
|
4 | 5 | 1 | 3 | 1 | 6:8 | -2 | 6 |
|
|
5 | 5 | 0 | 4 | 1 | 3:6 | -3 | 4 |
|
|
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 2:11 | -9 | 1 |
|
Sự kiện trận đấu
Trong 8 lần gặp nhau gần đây, CA Votuporanguense SP đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Associacao Portuguesa de Desportos SP thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-8 nghiêng về phía Associacao Portuguesa de Desportos SP.
CA Votuporanguense SP đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân nhà.
CA Votuporanguense SP đã bất bại 15 trận gần đây nhất trên sân nhà.
Associacao Portuguesa de Desportos SP đã thắng 4 trận liên tiếp.