Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Breiðablik UBK vs Hafnarfjörður 08/04/2024

Trận đấu tiếp theo Hafnarfjörður - Breiðablik UBK on 25/05/2025

Breiðablik UBK KOP

Chi tiết trận đấu

Hafnarfjörður HAF
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

5 / 10 of last matches in all competitions Breiðablik UBK played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in Besta Deild played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in all competitions Hafnarfjörður played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in Besta Deild played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)
Breiðablik UBK KOP

Chi tiết trận đấu

Hafnarfjörður HAF
6
Thẻ vàng
10
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+9

23

14

Ghi bàn

Thừa nhận

0

14

14

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.3'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 37
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Breiðablik UBK KOP

Số liệu thống kê H2H

Hafnarfjörður HAF
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 09:00
Hafnarfjörður Hafnarfjörður Breiðablik UBK Breiðablik UBK
0 1
TTG 28/06/24 14:15
Hafnarfjörður Hafnarfjörður Breiðablik UBK Breiðablik UBK
1 0
TTG 08/04/24 14:15
Breiðablik UBK Breiðablik UBK Hafnarfjörður Hafnarfjörður
2 0
TTG 13/02/24 11:30
Breiðablik UBK Breiðablik UBK Hafnarfjörður Hafnarfjörður
1 3
TTG 17/09/23 13:00
Breiðablik UBK Breiðablik UBK Hafnarfjörður Hafnarfjörður
0 2

Resultados mais recentes: Breiðablik UBK

Resultados mais recentes: Hafnarfjörður

Breiðablik UBK KOP

Bảng xếp hạng

Hafnarfjörður HAF
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 56:23 33 49
2 22 15 4 3 53:28 25 49
3 22 11 5 6 53:33 20 38
4 22 10 4 8 41:31 10 34
5 22 10 4 8 40:35 5 34
6 22 9 6 7 39:38 1 33
7 22 7 6 9 31:32 -1 27
8 22 7 6 9 32:38 -6 27
9 22 5 6 11 35:46 -11 21
10 22 6 2 14 26:56 -30 20
11 22 4 6 12 22:43 -21 18
12 22 4 5 13 26:51 -25 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 19 5 3 63:31 32 62
2 27 18 5 4 68:33 35 59
3 27 12 8 7 66:42 24 44
4 27 12 6 9 51:43 8 42
5 27 11 4 12 49:47 2 37
6 27 9 7 11 43:50 -7 34
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 10 7 10 44:48 -4 37
2 27 9 7 11 56:49 7 34
3 27 8 6 13 38:49 -11 30
4 27 6 7 14 32:53 -21 25
5 27 7 4 16 34:71 -37 25
6 27 5 6 16 32:60 -28 21
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 30:13 17 26
2 11 8 2 1 29:13 16 26
3 11 7 3 1 31:12 19 24
4 11 7 2 2 23:13 10 23
5 11 7 0 4 26:12 14 21
6 11 5 2 4 18:16 2 17
7 11 4 4 3 20:19 1 16
8 11 4 3 4 18:17 1 15
9 11 4 1 6 14:21 -7 13
10 11 3 3 5 15:21 -6 12
11 11 3 3 5 12:20 -8 12
12 11 2 4 5 18:23 -5 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 3 1 35:16 19 33
2 14 9 3 2 35:18 17 30
3 13 9 2 2 29:15 14 29
4 14 8 4 2 41:18 23 28
5 13 8 0 5 33:17 16 24
6 13 4 5 4 21:21 0 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 2 6 23:24 -1 20
2 14 5 4 5 23:25 -2 19
3 14 4 5 5 34:26 8 17
4 13 5 2 6 18:24 -6 17
5 13 4 3 6 15:24 -9 15
6 13 3 3 7 16:25 -9 12
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 7 2 2 26:10 16 23
2 11 7 2 2 24:15 9 23
3 11 5 2 4 19:19 0 17
4 11 4 2 5 22:21 1 14
5 11 3 4 4 15:19 -4 13
6 11 3 3 5 14:21 -7 12
7 11 3 2 6 17:22 -5 11
8 11 3 2 6 17:23 -6 11
9 11 2 4 5 13:16 -3 10
10 11 2 1 8 12:35 -23 7
11 11 1 3 7 10:23 -13 6
12 11 1 2 8 11:30 -19 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 33:15 18 29
2 13 9 2 2 28:15 13 29
3 14 5 2 7 22:29 -7 17
4 13 4 4 5 25:24 1 16
5 14 3 4 7 22:28 -6 13
6 14 3 4 7 16:30 -14 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 5 3 5 21:23 -2 18
2 13 5 2 6 22:23 -1 17
3 13 2 4 7 15:25 -10 10
4 14 2 4 8 17:29 -12 10
5 14 2 3 9 16:35 -19 9
6 14 2 2 10 16:47 -31 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Breidablik Kópavogur và FH Hafnarfjordur khi Breidablik Kópavogur chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Breidablik Kópavogur và FH Hafnarfjordur là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi Breidablik Kópavogur chơi trên sân nhà, Breidablik Kópavogur đã thắng 11 trận, có 3 trận hòa trong khi FH Hafnarfjordur thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-42 nghiêng về phía Breidablik Kópavogur.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Breidablik Kópavogur đã thắng 14 trận, có 11 trận hòa trong khi FH Hafnarfjordur thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-67 nghiêng về phía FH Hafnarfjordur.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Tư 2024, 14:15
Trọng tài:
Kristjansson Ivar Orri, Iceland: Iceland