Bohemians 1905 Praha vs Dynamo Ceske Budejovice 09/02/2025
-
09/02/25
08:30
|
Vòng 21
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 số trận gần nhất Bohemians 1905 Praha trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 số trận gần nhất Dynamo Ceske Budejovice trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 2 bàn thắng
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
13
14
Ghi bàn
Thừa nhận
11
29
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.9
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.2'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 27
- Bàn thắng
- 40
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
13
-
13
-
13
-
13
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 5
- 7
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Praha










Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice










- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 27 | 3 | 2 | 70:14 | 56 | 84 | |
2 | 32 | 21 | 5 | 6 | 64:32 | 32 | 68 | |
3 | 32 | 20 | 5 | 7 | 53:28 | 25 | 65 | |
4 | 32 | 19 | 5 | 8 | 57:38 | 19 | 62 | |
5 | 32 | 17 | 6 | 9 | 52:27 | 25 | 57 | |
6 | 32 | 12 | 8 | 12 | 46:46 | 0 | 44 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 11 | 7 | 14 | 43:41 | 2 | 40 | |
2 | 32 | 9 | 8 | 15 | 34:45 | -11 | 35 | |
3 | 32 | 8 | 10 | 14 | 26:51 | -25 | 34 | |
4 | 32 | 6 | 10 | 16 | 27:49 | -22 | 28 | |
5 | 32 | 4 | 7 | 21 | 22:52 | -30 | 19 | |
6 | 32 | 0 | 6 | 26 | 15:80 | -65 | 6 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 16 | 0 | 0 | 39:7 | 32 | 48 | |
2 | 16 | 12 | 2 | 2 | 37:15 | 22 | 38 | |
3 | 17 | 12 | 2 | 3 | 31:13 | 18 | 38 | |
4 | 16 | 10 | 2 | 4 | 31:21 | 10 | 32 | |
5 | 15 | 9 | 3 | 3 | 29:9 | 20 | 30 | |
6 | 16 | 7 | 2 | 7 | 26:28 | -2 | 23 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 2 | 7 | 22:23 | -1 | 23 | |
2 | 17 | 5 | 8 | 4 | 12:19 | -7 | 23 | |
3 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:17 | 4 | 22 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 16:22 | -6 | 16 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 12:18 | -6 | 13 | |
6 | 16 | 0 | 4 | 12 | 7:35 | -28 | 4 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 31:7 | 24 | 36 | |
2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 30 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 26:17 | 9 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 22:15 | 7 | 27 | |
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 23:18 | 5 | 27 | |
6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 20:18 | 2 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 3 | 8 | 22:24 | -2 | 18 | |
2 | 16 | 2 | 6 | 8 | 12:22 | -10 | 12 | |
3 | 16 | 2 | 6 | 8 | 11:27 | -16 | 12 | |
4 | 15 | 3 | 2 | 10 | 14:32 | -18 | 11 | |
5 | 17 | 1 | 3 | 13 | 10:34 | -24 | 6 | |
6 | 16 | 0 | 2 | 14 | 8:45 | -37 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Bohemians Prague 1905 chơi trên sân nhà, Bohemians Prague 1905 đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-14 nghiêng về phía Bohemians Prague 1905.
Trong 27 lần gặp nhau gần đây, Bohemians Prague 1905 đã thắng 8 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 37-35 nghiêng về phía SK Dynamo Ceske Budejovice.
Kết quả mùa giải trước: 0-0 (sân của Bohemians Prague 1905) và 3-0 (sân của SK Dynamo Ceske Budejovice).
Bạn có biết rằng Bohemians Prague 1905 ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.