Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bnei Sakhnin vs Hapoel Tel Aviv 30/04/2023

Trận đấu tiếp theo Hapoel Tel Aviv - Bnei Sakhnin on 29/11/2025

Bnei Sakhnin BNS

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:0
Bnei Sakhnin BNS

Phỏng đoán

Hapoel Tel Aviv HTA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 31%
    1
  • 24%
    x
  • 45%
    2
  • Bnei Sakhnin BNS

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Tel Aviv HTA
    1
    Thẻ đỏ
    0
    1
    Thẻ vàng
    2
    1
    Đá phạt góc
    7

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Bnei Sakhnin BNS

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Tel Aviv HTA
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 6
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 16
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/01/24 12:45
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
    3 3
    TTG 26/08/23 12:00
    Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    1 1
    TTG 30/04/23 13:15
    Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    0 1
    TTG 25/12/22 13:15
    Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    1 1
    TTG 27/08/22 12:15
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
    0 2

    Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin

    Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

    Bnei Sakhnin BNS

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Tel Aviv HTA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bnei Sakhnin FC và Hapoel Tel Aviv FC khi Bnei Sakhnin FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bnei Sakhnin FC và Hapoel Tel Aviv FC là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Bnei Sakhnin FC chơi trên sân nhà, Bnei Sakhnin FC đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-18 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Trong 40 lần gặp nhau gần đây, Bnei Sakhnin FC đã thắng 11 trận, có 10 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 46-34 nghiêng về phía Hapoel Tel Aviv FC.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnything 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    HelloMillions for $9.99 Thưởng
    7 Thưởng
    Jackpota for $19.99 Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tư 2023, 13:15