Fremad Amager vs Middelfart G&BK 18/05/2025
-
18/05/25
08:00
|
Vòng 28
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Fremad Amager trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 / 7 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Middelfart G&BK trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
13
13
Ghi bàn
Thừa nhận
14
7
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 26
- Bàn thắng
- 21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 12
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Fremad Amager










Resultados mais recentes: Middelfart G&BK










# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 2 | 6 | 38:17 | 21 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 33:23 | 10 | 42 | |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 40 | |
4 | 22 | 9 | 5 | 8 | 26:25 | 1 | 32 | |
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 23:26 | -3 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 33:28 | 5 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 25:23 | 2 | 30 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 22:27 | -5 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
10 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27:29 | -2 | 26 | |
11 | 22 | 5 | 7 | 10 | 19:29 | -10 | 22 | |
12 | 22 | 3 | 3 | 16 | 15:41 | -26 | 12 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 6 | 8 | 55:23 | 32 | 60 | |
2 | 32 | 17 | 8 | 7 | 46:30 | 16 | 59 | |
3 | 32 | 16 | 7 | 9 | 42:37 | 5 | 55 | |
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 55:36 | 19 | 51 | |
5 | 32 | 11 | 8 | 13 | 36:42 | -6 | 41 | |
6 | 32 | 10 | 6 | 16 | 28:48 | -20 | 36 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 11 | 10 | 11 | 44:45 | -1 | 43 | |
2 | 32 | 10 | 11 | 11 | 39:43 | -4 | 41 | |
3 | 32 | 11 | 7 | 14 | 32:44 | -12 | 40 | |
4 | 32 | 9 | 12 | 11 | 49:46 | 3 | 39 | |
5 | 32 | 9 | 10 | 13 | 33:38 | -5 | 37 | |
6 | 32 | 5 | 8 | 19 | 28:55 | -27 | 23 |
- Relegation
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:7 | 15 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 22 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:14 | 2 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:11 | 7 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:8 | 6 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:16 | -3 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:11 | 2 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 15 | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:15 | -4 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:14 | 1 | 13 | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:14 | -3 | 10 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:17 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 32:12 | 20 | 33 | |
2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 24:15 | 9 | 32 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 33:15 | 18 | 28 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 21:14 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17:16 | 1 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 15:26 | -11 | 17 |
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 19:9 | 10 | 21 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16:13 | 3 | 20 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:10 | 6 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:12 | 0 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 10:10 | 0 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:12 | -1 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:15 | -3 | 13 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:17 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:24 | -19 | 3 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:11 | 12 | 27 | |
2 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:15 | 7 | 27 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 21:23 | -2 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 22:21 | 1 | 23 | |
5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 19:26 | -7 | 21 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây, BK Fremad Amager đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi Middelfart Boldklub thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 13-6 nghiêng về phía Middelfart Boldklub.
Middelfart Boldklub đã bất bại 9 trận gần đây nhất.
Middelfart Boldklub đã bất bại 11 trận liên tiếp trên sân khách.
Christoffer Boateng là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho BK Fremad Amager với 7 bàn. Malthe Boesen đã ghi 6 bàn cho Middelfart Boldklub.