Bỉ (Nữ) vs Hà Lan (Nữ) 24/07/2017
Last match Hà Lan (Nữ) - Bỉ (Nữ) on 05/12/2023
-
24/07/17
14:45
|
Vòng 3
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
53
%
Sở hữu bóng
47
%
3 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (3)
7
Tổng số mũi chích ngừa
10
1
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
1
17
Fouls
13
1
Thẻ vàng
4
14
Đá phạt
22
3
Đá phạt góc
3
5
Ngoại vi
1
37
Ném biên
38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 18
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
05/12/23
14:45
Hà Lan (Nữ)
Bỉ (Nữ)


4
0
TTG
22/09/23
14:30
Bỉ (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


2
1
TTG
02/07/23
14:45
Hà Lan (Nữ)
Bỉ (Nữ)


5
0
TTG
18/02/21
14:00
Bỉ (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


1
6
TTG
24/07/17
14:45
Bỉ (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


1
2
Resultados mais recentes: Bỉ (Nữ)
TTG
03/07/25
12:00
Bỉ (Nữ)
Ý (Nữ)


0
1
TTG
26/06/25
14:15
Bỉ (Nữ)
Hy Lạp (Nữ)


2
0
TTG
20/06/25
15:10
Pháp (Nữ)
Bỉ (Nữ)


5
0
TTG
03/06/25
13:00
Portugal (Nữ)
Bỉ (Nữ)


0
3
TTG
30/05/25
14:30
Bỉ (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
5
Resultados mais recentes: Hà Lan (Nữ)
TTG
05/07/25
12:00
Wales (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


0
3
TTG
26/06/25
14:00
Hà Lan (Nữ)
Phần Lan (Nữ)


2
1
TTG
03/06/25
14:30
Hà Lan (Nữ)
Scotland (Nữ)


1
1
TTG
30/05/25
14:30
Đức (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


4
0
TTG
08/04/25
12:15
Áo (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


1
3
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
- Playoffs