Barry Town vs Đại học Tây Cardiff 30/12/2023
Trận đấu tiếp theo Đại học Tây Cardiff - Barry Town on 25/08/2025
-
30/12/23
09:30
|
Vòng 21
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 of last matches in all competitions Barry Town played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Cymru Premier played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in all competitions Đại học Tây Cardiff played with a score of %zero_zero%
2 / 10 of last matches in Cymru Premier played with a score of %zero_zero%
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
8
21
Ghi bàn
Thừa nhận
17
15
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 29
- Bàn thắng
- 32
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
22
-
20
-
20
-
19
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Barry Town









Resultados mais recentes: Đại học Tây Cardiff










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 30 | 2 | 0 | 117:18 | 99 | 92 | |
2 | 32 | 18 | 5 | 9 | 70:43 | 27 | 59 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 38:31 | 7 | 51 | |
4 | 32 | 13 | 5 | 14 | 49:46 | 3 | 44 | |
5 | 32 | 11 | 8 | 13 | 52:70 | -18 | 41 | |
6 | 32 | 10 | 9 | 13 | 35:63 | -28 | 39 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 0 | 77:14 | 63 | 62 | |
2 | 22 | 15 | 2 | 5 | 59:29 | 30 | 47 | |
3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 25:20 | 5 | 37 | |
4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28:39 | -11 | 34 | |
5 | 22 | 10 | 3 | 9 | 35:31 | 4 | 33 | |
6 | 22 | 9 | 4 | 9 | 40:41 | -1 | 31 | |
7 | 22 | 7 | 7 | 8 | 29:33 | -4 | 28 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 28:32 | -4 | 25 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 27:41 | -14 | 23 | |
10 | 22 | 4 | 3 | 15 | 18:46 | -28 | 15 | |
11 | 22 | 4 | 2 | 16 | 27:49 | -22 | 14 | |
12 | 22 | 5 | 4 | 13 | 13:31 | -18 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 14 | 7 | 11 | 46:37 | 9 | 46 | |
2 | 32 | 11 | 10 | 11 | 39:40 | -1 | 43 | |
3 | 32 | 7 | 11 | 14 | 36:54 | -18 | 32 | |
4 | 32 | 7 | 6 | 19 | 27:57 | -30 | 27 | |
5 | 32 | 8 | 7 | 17 | 23:41 | -18 | 25 | |
6 | 32 | 7 | 4 | 21 | 34:66 | -32 | 25 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 15 | 1 | 0 | 67:10 | 57 | 46 | |
2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 39:20 | 19 | 31 | |
3 | 16 | 7 | 6 | 3 | 15:10 | 5 | 27 | |
4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 29:21 | 8 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 2 | 7 | 26:32 | -6 | 23 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:30 | -9 | 22 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 47:8 | 39 | 31 | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 35:13 | 22 | 25 | |
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11:6 | 5 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 18:16 | 2 | 21 | |
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:12 | 7 | 20 | |
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 19:19 | 0 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 18:15 | 3 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 9:13 | -4 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:19 | -3 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 2 | 6 | 7:13 | -6 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 16:25 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 11:21 | -10 | 5 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26:19 | 7 | 25 | |
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:17 | 1 | 22 | |
3 | 16 | 4 | 7 | 5 | 20:25 | -5 | 19 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 12:18 | -6 | 16 | |
5 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:29 | -9 | 14 | |
6 | 16 | 3 | 3 | 10 | 16:26 | -10 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 15 | 1 | 0 | 50:8 | 42 | 46 | |
2 | 16 | 9 | 1 | 6 | 31:23 | 8 | 28 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 23:21 | 2 | 24 | |
4 | 16 | 5 | 3 | 8 | 20:25 | -5 | 18 | |
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 26:38 | -12 | 18 | |
6 | 16 | 4 | 5 | 7 | 14:33 | -19 | 17 |
# | Tập đoàn Cymru Premier | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 1 | 0 | 30:6 | 24 | 31 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 24:16 | 8 | 22 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 14:14 | 0 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 21:22 | -1 | 15 | |
5 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19:19 | 0 | 14 | |
6 | 11 | 4 | 1 | 6 | 16:19 | -3 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 11:18 | -7 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 4 | 4 | 10:23 | -13 | 13 | |
9 | 11 | 3 | 1 | 7 | 11:22 | -11 | 10 | |
10 | 11 | 3 | 1 | 7 | 7:25 | -18 | 10 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 6:18 | -12 | 8 | |
12 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:24 | -13 | 7 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 28:20 | 8 | 27 | |
2 | 16 | 4 | 6 | 6 | 13:21 | -8 | 18 | |
3 | 16 | 4 | 3 | 9 | 11:23 | -12 | 15 | |
4 | 16 | 4 | 3 | 9 | 11:31 | -20 | 15 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 16:29 | -13 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 14:37 | -23 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Barry Town United FC và Cardiff Metropolitan University FC khi Barry Town United FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Barry Town United FC và Cardiff Metropolitan University FC là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Barry Town United FC chơi trên sân nhà, Barry Town United FC đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi Cardiff Metropolitan University FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-7 nghiêng về phía Barry Town United FC.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây, Barry Town United FC đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Cardiff Metropolitan University FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 34-17 nghiêng về phía Cardiff Metropolitan University FC.