Áo (Nữ) vs Tây Ban Nha (Nữ) 30/07/2017
Last match Áo (Nữ) - Tây Ban Nha (Nữ) on 10/04/2018
-
30/07/17
12:00
|
Tứ kết
-
- 0 : 0
- GB/HP
- Đá luân lưu - 5:3
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
36
%
Sở hữu bóng
64
%
1 (1)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (11)
3
Tổng số mũi chích ngừa
20
1
Ảnh bị chặn
4
5
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
10
2
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
19
5
Đá phạt góc
6
7
Ngoại vi
5
30
Ném biên
36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 0
- Ghi bàn
- 8
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
10/04/18
14:30
Áo (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


0
1
TTG
28/02/18
11:00
Áo (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


0
2
TTG
28/11/17
14:15
Tây Ban Nha (Nữ)
Áo (Nữ)


4
0
DKT (HP)
30/07/17
12:00
Áo (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


0
0
TTG
29/10/09
14:00
Áo (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


0
1
Resultados mais recentes: Áo (Nữ)
TTG
03/06/25
14:30
Áo (Nữ)
Đức (Nữ)


0
6
TTG
30/05/25
14:35
Scotland (Nữ)
Áo (Nữ)


0
1
TTG
08/04/25
12:15
Áo (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


1
3
TTG
04/04/25
14:00
Hà Lan (Nữ)
Áo (Nữ)


3
1
TTG
25/02/25
12:15
Đức (Nữ)
Áo (Nữ)


4
1
Resultados mais recentes: Tây Ban Nha (Nữ)
DKT (HP)
27/07/25
12:00
Anh (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
1
DKT (HH)
23/07/25
15:00
Đức (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


0
1
TTG
18/07/25
15:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Thụy Sĩ (Nữ)


2
0
TTG
11/07/25
15:00
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


1
3
TTG
07/07/25
12:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Bỉ (Nữ)


6
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
- Playoffs