Augnablik Kopavogur vs UMF Tindastoll 27/02/2021
Trận đấu tiếp theo Augnablik Kopavogur - UMF Tindastoll on 31/05/2025
- 27/02/21 13:30
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:0
9 (10)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (3)
19
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Thẻ vàng
2
5
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 9
- 5
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
05/08/21
15:00
Augnablik Kopavogur
UMF Tindastoll


2
4
TTG
29/05/21
10:00
UMF Tindastoll
Augnablik Kopavogur


1
1
TTG
27/02/21
13:30
Augnablik Kopavogur
UMF Tindastoll


4
0
TTG
03/10/20
12:00
UMF Tindastoll
Augnablik Kopavogur


1
2
TTG
26/07/20
10:00
Augnablik Kopavogur
UMF Tindastoll


3
3
Resultados mais recentes: Augnablik Kopavogur
TTG
16/05/25
15:15
Augnablik Kopavogur
Knattspyrnufelag Vesturbæjar


3
1
TTG
10/05/25
12:00
Arbaer
Augnablik Kopavogur


2
2
TTG
03/05/25
12:00
Augnablik Kopavogur
Magni


2
1
TTG
11/04/25
16:00
Augnablik Kopavogur
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik


0
5
HL
05/04/25
10:00
Augnablik Kopavogur
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik


Resultados mais recentes: UMF Tindastoll
TTG
17/05/25
12:00
Hviti Riddarinn
UMF Tindastoll


5
3
TTG
10/05/25
10:00
UMF Tindastoll
UMF Sindri


2
0
TTG
03/05/25
12:00
UMF Tindastoll
Ymir Kopavogur


2
1
DKT (HP)
12/04/25
10:00
UMF Tindastoll
Câu lạc bộ thể thao Volsungur


1
1
TTG
29/03/25
10:00
Câu lạc bộ bóng đá Fjallabyggðar
UMF Tindastoll


3
5
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 21:6 | 15 | 15 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 13:7 | 6 | 12 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12:10 | 2 | 7 | |
4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 9:13 | -4 | 4 | |
5 | 5 | 0 | 2 | 3 | 13:20 | -7 | 2 | |
6 | 5 | 0 | 2 | 3 | 7:19 | -12 | 2 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12:4 | 8 | 9 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:4 | 5 | 9 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:9 | -4 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 6:12 | -6 | 2 | |
5 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:10 | -6 | 1 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9:2 | 7 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7:1 | 6 | 4 | |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | 9:13 | -4 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 9:10 | -1 | 1 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:7 | -6 | 0 |