Auckland United (Nữ) vs Fencibles United (Nữ) 11/07/2025
- 11/07/25 22:30
-
- 1 : 1
- 67'
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Auckland United (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Vô địch Quốc gia, Nữ kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
9 - Thắng
1 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
21
5
Ghi bàn
Thừa nhận
2
7
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.5
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 35.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.8'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 26
- Bàn thắng
- 9
Biểu mẫu hiện hành
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 21:4 | 17 | 25 | |
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 18 | |
3 | 9 | 4 | 2 | 3 | 24:9 | 15 | 14 | |
4 | 9 | 4 | 2 | 3 | 22:13 | 9 | 14 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 20:15 | 5 | 14 | |
6 | 9 | 3 | 4 | 2 | 19:11 | 8 | 13 | |
7 | 9 | 4 | 1 | 4 | 17:20 | -3 | 13 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 17:12 | 5 | 11 | |
9 | 9 | 1 | 1 | 7 | 9:28 | -19 | 4 | |
10 | 9 | 0 | 0 | 9 | 3:50 | -47 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 15 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 10:4 | 6 | 10 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 13:4 | 9 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:7 | 1 | 8 | |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 13:7 | 6 | 7 | |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 11:5 | 6 | 7 | |
7 | 5 | 2 | 0 | 3 | 10:14 | -4 | 6 | |
8 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5:4 | 1 | 5 | |
9 | 4 | 1 | 0 | 3 | 6:14 | -8 | 3 | |
10 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2:22 | -20 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11:3 | 8 | 10 | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 19:5 | 14 | 9 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:4 | 4 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:8 | 3 | 7 | |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 7 | |
6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 12:8 | 4 | 6 | |
7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6:7 | -1 | 5 | |
8 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:5 | -1 | 4 | |
9 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:14 | -11 | 1 | |
10 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:28 | -27 | 0 |