Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Atromitos vs AEL 1964 10/04/2021

Trận đấu tiếp theo Atromitos - AEL 1964 on 27/09/2025

Atromitos ATR

Chi tiết trận đấu

AEL 1964 AEL
Atromitos ATR

Phỏng đoán

AEL 1964 AEL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 47%
    x
  • 52%
    2
  • Atromitos ATR

    Chi tiết trận đấu

    AEL 1964 AEL
    56 %
    Sở hữu bóng
    44 %
    3 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (2)
    9
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    2
    Thủ môn cứu thua
    2
    16
    Fouls
    19
    2
    Thẻ vàng
    7
    21
    Đá phạt
    19
    4
    Đá phạt góc
    4
    3
    Ngoại vi
    3
    24
    Ném biên
    20

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Atromitos ATR

    Số liệu thống kê H2H

    AEL 1964 AEL
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 3
    • 8
    • Thẻ vàng
    • 16
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 16/01/24 12:00
    Atromitos Atromitos AEL 1964 AEL 1964
    4 0
    TTG 06/12/23 08:30
    AEL 1964 AEL 1964 Atromitos Atromitos
    1 1
    TTG 10/04/21 12:30
    Atromitos Atromitos AEL 1964 AEL 1964
    0 1
    TTG 20/02/21 10:15
    Atromitos Atromitos AEL 1964 AEL 1964
    1 1
    TTG 28/11/20 10:15
    AEL 1964 AEL 1964 Atromitos Atromitos
    0 0

    Resultados mais recentes: Atromitos

    Resultados mais recentes: AEL 1964

    Atromitos ATR

    Bảng xếp hạng

    AEL 1964 AEL
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 28 6 2 82:19 63 90
    2 36 18 10 8 60:34 26 64
    3 36 17 10 9 41:26 15 61
    4 36 17 9 10 53:45 8 60
    5 36 14 11 11 41:34 7 53
    6 36 12 15 9 36:38 -2 51
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 10 13 10 34:37 -3 43
    2 33 8 13 12 30:40 -10 37
    3 33 9 8 16 27:36 -9 35
    4 33 8 11 14 21:42 -21 35
    5 33 9 7 17 29:40 -11 34
    6 33 8 8 17 30:47 -17 32
    7 33 6 10 17 20:44 -24 28
    8 33 6 9 18 25:47 -22 27
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K
    1 26 21 4 1 64:13 51 67
    2 26 15 6 5 34:16 18 51
    3 26 14 6 6 41:29 12 48
    4 26 13 8 5 49:26 23 47
    5 26 13 6 7 30:19 11 45
    6 26 11 9 6 27:25 2 42
    7 26 8 9 9 26:32 -6 33
    8 26 8 7 11 23:26 -3 31
    9 26 8 4 14 26:35 -9 28
    10 26 6 10 10 24:35 -11 28
    11 26 5 8 13 14:38 -24 23
    12 26 4 8 14 13:32 -19 20
    13 26 5 4 17 22:43 -21 19
    14 26 3 7 16 18:42 -24 16
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 43:4 39 52
    2 18 11 6 1 37:13 24 39
    3 18 9 4 5 20:12 8 31
    4 18 8 5 5 22:16 6 29
    5 18 7 8 3 18:15 3 29
    6 18 7 6 5 27:24 3 27
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 6 6 5 17:16 1 24
    2 17 5 7 5 18:19 -1 22
    3 16 5 3 8 13:21 -8 18
    4 17 4 4 9 11:18 -7 16
    5 17 4 3 10 15:24 -9 15
    6 16 3 6 7 10:21 -11 15
    7 16 3 5 8 17:28 -11 14
    8 16 2 6 8 10:20 -10 12
    # Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K
    1 13 12 1 0 35:3 32 37
    2 13 8 5 0 30:11 19 29
    3 13 8 2 3 16:7 9 26
    4 13 7 4 2 15:7 8 25
    5 13 7 3 3 13:10 3 24
    6 13 6 4 3 21:15 6 22
    7 13 4 5 4 16:17 -1 17
    8 13 4 4 5 10:13 -3 16
    9 13 4 3 6 11:15 -4 15
    10 13 3 4 6 9:18 -9 13
    11 13 3 4 6 9:13 -4 13
    12 13 4 1 8 15:21 -6 13
    13 13 2 3 8 12:24 -12 9
    14 13 1 5 7 7:18 -11 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 11 5 2 39:15 24 38
    2 18 10 3 5 26:21 5 33
    3 18 8 6 4 21:14 7 30
    4 18 7 4 7 23:21 2 25
    5 18 6 6 6 19:18 1 24
    6 18 5 7 6 18:23 -5 22
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 5 7 11:21 -10 20
    2 16 5 4 7 16:18 -2 19
    3 16 5 4 7 14:16 -2 19
    4 16 4 7 5 17:21 -4 19
    5 17 5 3 9 13:19 -6 18
    6 16 3 6 7 12:21 -9 15
    7 17 4 3 10 15:27 -12 15
    8 17 1 7 9 7:23 -16 10
    # Hình thức Super League 1 TC T V Đ BT KD K
    1 13 9 3 1 29:10 19 30
    2 13 8 2 3 20:14 6 26
    3 13 7 4 2 18:9 9 25
    4 13 6 2 5 15:12 3 20
    5 13 5 3 5 19:15 4 18
    6 13 5 3 5 14:13 1 18
    7 13 4 6 3 14:15 -1 18
    8 13 4 5 4 16:19 -3 17
    9 13 4 3 6 11:14 -3 15
    10 13 2 5 6 8:18 -10 11
    11 13 3 1 9 10:19 -9 10
    12 13 2 4 7 5:20 -15 10
    13 13 2 2 9 11:24 -13 8
    14 13 0 5 8 2:17 -15 5

    Sự kiện trận đấu

    Atromitos Athinon đã không thể thắng trong 9 trận gần đây nhất.

    Khi được chơi trên sân nhà, Atromitos Athinon đã không thua trước Larissa trong 11 cuộc đối đầu gần nhất

    Thành tích sân nhà của Atromitos Athinon mùa giải này là: 4-6-4.

    Giorgos Manousos là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Atromitos Athinon với 7 bàn. Dimitris Pinakas đã ghi 7 bàn cho Larissa.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    7 Thưởng
    BetAnySports.eu 600 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Tư 2021, 12:30
    Trọng tài:
    Koubarakis Stefanos
    Sân vận động:
    Peristeri Stadium, Peristeri, Hy Lạp
    Dung tích:
    8969