Atletico Roraima vs Cởi trần 25/02/2025
-
25/02/25
17:00
|
Vòng 6
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches Atletico Roraima in all competitions had less than %2% goals
8 / 10 of last matches in Roraimense had less than %2% goals
2 / 3 of the last matches between the teams were less than %2% goals
1 / 2 of last matches Cởi trần in all competitions had less than %2% goals
1 / 2 of last matches in Roraimense had less than %2% goals
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
9
22
Ghi bàn
Thừa nhận
4
2
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 2.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 31
- Bàn thắng
- 6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Atletico Roraima










Resultados mais recentes: Cởi trần










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 23:5 | 18 | 16 | |
2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 19:3 | 16 | 16 | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 12:4 | 8 | 14 | |
4 | 7 | 4 | 1 | 2 | 15:7 | 8 | 13 | |
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9:11 | -2 | 10 | |
6 | 7 | 1 | 1 | 5 | 9:22 | -13 | 4 | |
7 | 7 | 0 | 3 | 4 | 3:20 | -17 | 3 | |
8 | 7 | 0 | 2 | 5 | 1:19 | -18 | 2 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:6 | 1 | 7 | |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | |
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 8:11 | -3 | 4 | |
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:11 | -10 | 1 | |
8 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:16 | -14 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 20:3 | 17 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7:2 | 5 | 8 | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9:3 | 6 | 7 | |
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9:6 | 3 | 6 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:4 | -3 | 2 | |
7 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:8 | -8 | 1 | |
8 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |