Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Astra Giurgiu vs FCSB 22/08/2020

Last match FCSB - Astra Giurgiu on 15/01/2021

Astra Giurgiu GIU

Chi tiết trận đấu

FCSB FCSB
Astra Giurgiu GIU

Phỏng đoán

FCSB FCSB
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 0%
    1
  • 1%
    x
  • 99%
    2
  • Astra Giurgiu GIU

    Chi tiết trận đấu

    FCSB FCSB
    42 %
    Sở hữu bóng
    58 %
    3 (1)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    11 (11)
    6
    Tổng số mũi chích ngừa
    24
    2
    Ảnh bị chặn
    2
    8
    Thủ môn cứu thua
    3
    16
    Fouls
    18
    3
    Thẻ vàng
    3
    18
    Đá phạt
    16
    5
    Đá phạt góc
    6
    10
    Ném biên
    17

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Astra Giurgiu GIU

    Số liệu thống kê H2H

    FCSB FCSB
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 9
    • 9
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/01/21 13:00
    FCSB FCSB Astra Giurgiu Astra Giurgiu
    3 0
    TTG 13/01/21 13:00
    FCSB FCSB Astra Giurgiu Astra Giurgiu
    0 0
    TTG 22/08/20 14:00
    Astra Giurgiu Astra Giurgiu FCSB FCSB
    0 3
    TTG 29/06/20 13:00
    Astra Giurgiu Astra Giurgiu FCSB FCSB
    3 2
    TTG 23/11/19 13:30
    FCSB FCSB Astra Giurgiu Astra Giurgiu
    1 3

    Resultados mais recentes: Astra Giurgiu

    Resultados mais recentes: FCSB

    Astra Giurgiu GIU

    Bảng xếp hạng

    FCSB FCSB
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 15:5 10 54
    2 10 3 3 4 13:14 -1 45
    3 10 3 3 4 9:11 -2 41
    4 10 5 2 3 11:8 3 40
    5 10 3 2 5 10:15 -5 33
    6 10 3 1 6 13:18 -5 31
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 5 5 57:22 35 65
    2 30 19 7 4 42:15 27 64
    3 30 16 10 4 33:14 19 58
    4 30 10 15 5 43:31 12 45
    5 30 10 14 6 30:26 4 44
    6 30 11 9 10 39:36 3 42
    7 30 10 10 10 33:41 -8 40
    8 30 10 9 11 24:26 -2 39
    9 30 9 11 10 38:39 -1 38
    10 30 9 10 11 26:36 -10 37
    11 30 9 6 15 33:41 -8 33
    12 30 8 8 14 32:40 -8 32
    13 30 6 13 11 36:37 -1 31
    14 30 7 6 17 26:41 -15 27
    15 30 5 11 14 28:40 -12 26
    16 30 7 4 19 29:64 -35 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 7:3 4 36
    2 9 4 3 2 15:10 5 32
    3 9 5 1 3 9:4 5 32
    4 9 4 1 4 7:9 -2 32
    5 9 5 2 2 11:8 3 31
    6 9 3 2 4 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 6:7 -1 28
    8 9 4 1 4 6:9 -3 26
    9 9 1 2 6 6:12 -6 24
    10 9 2 1 6 7:15 -8 20
    • UEFA Europa League Qualification
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 3 0 2 8:3 5 9
    3 5 3 0 2 7:7 0 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 2 2 5:6 -1 5
    6 5 1 2 2 6:7 -1 5
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:7 28 38
    2 15 8 5 2 22:7 15 29
    3 15 8 4 3 15:8 7 28
    4 15 6 5 4 13:12 1 23
    5 15 6 4 5 19:14 5 22
    6 15 5 6 4 18:17 1 21
    7 15 4 8 3 21:15 6 20
    8 15 5 4 6 15:18 -3 19
    9 15 4 6 5 18:18 0 18
    10 15 5 3 7 15:19 -4 18
    11 15 4 5 6 17:19 -2 17
    12 15 3 7 5 21:24 -3 16
    13 15 4 4 7 17:20 -3 16
    14 15 4 2 9 14:27 -13 14
    15 15 3 4 8 14:21 -7 13
    16 15 2 5 8 9:20 -11 11
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:6 6 11
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 5 2 2 1 5:3 2 8
    4 5 2 1 2 8:4 4 7
    5 4 2 1 1 4:1 3 7
    6 5 2 0 3 3:4 -1 6
    7 4 1 2 1 1:1 0 5
    8 4 1 1 2 3:5 -2 4
    9 5 0 1 4 2:8 -6 1
    10 4 0 0 4 1:7 -6 0
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:2 5 13
    2 5 2 1 2 5:5 0 7
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 7:7 0 7
    5 5 1 0 4 7:11 -4 3
    6 5 0 2 3 3:8 -5 2
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 20:8 12 35
    2 15 8 6 1 18:6 12 30
    3 15 8 3 4 22:15 7 27
    4 15 7 5 3 17:16 1 26
    5 15 6 7 2 22:16 6 25
    6 15 4 9 2 17:14 3 21
    7 15 5 5 5 9:8 1 20
    8 15 5 5 5 20:21 -1 20
    9 15 5 5 5 20:22 -2 20
    10 15 5 4 6 15:24 -9 19
    11 15 4 4 7 15:20 -5 16
    12 15 3 6 6 15:13 2 15
    13 15 4 3 8 18:22 -4 15
    14 15 4 2 9 12:20 -8 14
    15 15 3 2 10 15:37 -22 11
    16 15 1 6 8 11:21 -10 9
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 7:7 0 10
    2 5 3 0 2 3:4 -1 9
    3 4 2 2 0 2:0 2 8
    4 5 2 1 2 5:2 3 7
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 4 2 1 1 4:5 -1 7
    7 5 2 1 2 6:8 -2 7
    8 4 1 1 2 4:4 0 4
    9 4 1 1 2 3:4 -1 4
    10 4 1 1 2 2:3 -1 4

    Sự kiện trận đấu

    Fotbal Club FCSB đã không thể thắng trong 3 trận đấu với AFC Astra Giurgiu gần đây nhất.

    AFC Astra Giurgiu đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

    AFC Astra Giurgiu đã bất bại 5 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AFC Astra Giurgiu và Fotbal Club FCSB khi AFC Astra Giurgiu chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng
    6 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    22 Tháng Tám 2020, 14:00
    Trọng tài:
    Barbu Marian, România
    Sân vận động:
    Stadionul Marin Anastasovici, Giurgiu, România
    Dung tích:
    8500