Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Asteras Tripolis vs AEK Athens 23/02/2025

Asteras Tripolis AST

Chi tiết trận đấu

AEK Athens AEK

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Asteras Tripolis trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AEK Athens trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1
Asteras Tripolis AST

Chi tiết trận đấu

AEK Athens AEK
33 %
Sở hữu bóng
67 %
0 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
2
Tổng số mũi chích ngừa
13
0
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
0
8
Fouls
10
1
Thẻ đỏ
0
1
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt
9
0
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
3
16
Ném biên
23
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+10

15

5

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

19

7

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 0.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 45'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 35.8'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 20
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Asteras Tripolis AST

Số liệu thống kê H2H

AEK Athens AEK
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 15
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 5
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/02/25 11:30
Asteras Tripolis Asteras Tripolis AEK Athens AEK Athens
0 3
TTG 09/11/24 12:00
AEK Athens AEK Athens Asteras Tripolis Asteras Tripolis
3 0
TTG 04/02/24 09:30
AEK Athens AEK Athens Asteras Tripolis Asteras Tripolis
4 2
TTG 22/10/23 08:00
Asteras Tripolis Asteras Tripolis AEK Athens AEK Athens
0 3
TTG 25/02/23 09:30
AEK Athens AEK Athens Asteras Tripolis Asteras Tripolis
2 0

Resultados mais recentes: Asteras Tripolis

Resultados mais recentes: AEK Athens

Asteras Tripolis AST

Bảng xếp hạng

AEK Athens AEK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 22 6 3 57:22 35 72
2 31 17 8 6 42:31 11 59
3 31 17 4 10 61:37 24 55
4 31 16 5 10 48:27 21 53
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 31 15 8 8 38:30 8 32
2 31 13 5 13 33:36 -3 27
3 31 12 6 13 39:37 2 25
4 31 10 7 14 40:47 -7 19
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 10 11 11 41:38 3 41
Kallithea
2 32 10 9 13 23:26 -3 39
Volos NFC
3 32 10 6 16 38:56 -18 36
Lamia
4 32 9 6 17 28:47 -19 33
Panetolikos
5 32 6 11 15 29:47 -18 29
Levadiakos
6 32 3 8 21 18:54 -36 17
Panserraikos
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 45:16 29 60
Panathinaikos
2 26 16 5 5 44:16 28 53
P.A.O.K.
3 26 14 8 4 31:22 9 50
Olympiakos Piraeus
4 26 14 4 8 51:26 25 46
AEK Athens
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
Volos NFC
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
Kallithea
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
Lamia
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
Panetolikos
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
Levadiakos
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
Panserraikos
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 32:13 19 40
2 15 11 3 1 24:10 14 36
3 16 9 3 4 30:12 18 30
4 15 8 2 5 29:16 13 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 20:8 12 33
2 16 7 1 8 17:20 -3 22
3 16 5 4 7 22:25 -3 19
4 15 3 4 8 14:19 -5 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 25:25 0 24
Levadiakos
2 16 6 2 8 13:13 0 20
Volos NFC
3 15 4 5 6 17:18 -1 17
Kallithea
4 16 3 6 7 16:26 -10 15
Panserraikos
5 16 3 4 9 13:22 -9 13
Lamia
6 16 2 3 11 10:26 -16 9
Panserraikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
Olympiakos Piraeus
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
AEK Athens
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
Volos NFC
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
Levadiakos
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
Kallithea
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
Panserraikos
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
Panserraikos
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
Lamia
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 10 2 3 25:9 16 32
2 16 9 2 5 32:21 11 29
3 15 7 2 6 18:15 3 23
4 16 6 5 5 18:21 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 15 6 4 5 16:16 0 22
3 16 5 5 6 18:22 -4 20
4 15 5 3 7 18:22 -4 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 24:20 4 24
Panserraikos
2 16 6 2 8 15:25 -10 20
Panetolikos
3 16 4 7 5 10:13 -3 19
Levadiakos
4 16 3 5 8 13:21 -8 14
Levadiakos
5 15 4 0 11 13:31 -18 12
Lamia
6 16 1 5 10 8:28 -20 8
Volos NFC
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 22:7 15 29
Panathinaikos
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
P.A.O.K.
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
Panetolikos
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
Levadiakos
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
Panserraikos
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
Lamia
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
Levadiakos
14 13 1 3 9 7:26 -19 6
Volos NFC

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Asteras Tripolis F.C. và AEK Athens khi Asteras Tripolis F.C. chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Asteras Tripolis F.C. và AEK Athens là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Asteras Tripolis F.C. chơi trên sân nhà, Asteras Tripolis F.C. đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi AEK Athens thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-19 nghiêng về phía AEK Athens.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Asteras Tripolis F.C. đã thắng 7 trận, có 8 trận hòa trong khi AEK Athens thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 57-31 nghiêng về phía AEK Athens.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2025, 11:30
Trọng tài:
Papapetrou Anastasios, Hy Lạp
Sân vận động:
Theodoros Kolokotronis Stadium, Tripoli, Hy Lạp
Dung tích:
7442