Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Armenia U21 vs Thụy Sĩ U21 17/10/2023

Last match Thụy Sĩ U21 - Armenia U21 on 17/11/2023

Armenia U21 ARM

Chi tiết trận đấu

Thụy Sĩ U21 SUI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

2 / 4 of last matches in all competitions Armenia U21 played with a score of %zero_zero%

2 / 3 of last matches in Giải đấu Vô địch U21 Châu Âu played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X
Armenia U21 ARM

Chi tiết trận đấu

Thụy Sĩ U21 SUI
2
Thẻ vàng
2
1
Đá phạt góc
11

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Armenia U21 ARM

Số liệu thống kê H2H

Thụy Sĩ U21 SUI
  • 0thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 10
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/11/23 11:30
Thụy Sĩ U21 Thụy Sĩ U21 Armenia U21 Armenia U21
5 0
TTG 17/10/23 10:00
Armenia U21 Armenia U21 Thụy Sĩ U21 Thụy Sĩ U21
0 0
TTG 04/09/09 07:00
Armenia U21 Armenia U21 Thụy Sĩ U21 Thụy Sĩ U21
1 3
TTG 05/06/09 13:00
Thụy Sĩ U21 Thụy Sĩ U21 Armenia U21 Armenia U21
2 1

Resultados mais recentes: Armenia U21

Resultados mais recentes: Thụy Sĩ U21

Armenia U21 ARM

Bảng xếp hạng

Thụy Sĩ U21 SUI
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 10 6 4 0 27:4 23 22
2 10 6 1 3 28:11 17 19
3 10 5 4 1 24:12 12 19
4 10 4 1 5 21:15 6 13
5 10 3 2 5 10:18 -8 11
6 10 0 0 10 1:51 -50 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 9 1 0 28:5 23 28
2 10 6 1 3 13:6 7 19
3 10 5 1 4 19:11 8 16
4 10 5 1 4 12:8 4 16
5 10 3 0 7 13:24 -11 9
6 10 0 0 10 4:35 -31 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 10 10 0 0 32:3 29 30
2 10 6 1 3 14:10 4 19
3 10 5 2 3 25:10 15 17
4 10 4 0 6 8:15 -7 12
5 10 2 1 7 7:20 -13 7
6 10 1 0 9 3:31 -28 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 10 8 2 0 35:10 25 26
2 10 7 1 2 24:10 14 22
3 10 4 3 3 17:12 5 15
4 10 3 3 4 10:17 -7 12
5 10 2 1 7 7:31 -24 7
6 10 1 0 9 5:18 -13 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 10 7 1 2 23:10 13 22
2 10 6 2 2 21:8 13 20
3 10 5 3 2 21:12 9 18
4 10 5 1 4 12:17 -5 16
5 10 2 1 7 8:19 -11 7
6 10 0 2 8 2:21 -19 2
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 10 8 1 1 41:6 35 25
2 10 8 0 2 20:7 13 24
3 10 5 1 4 13:18 -5 16
4 10 3 2 5 10:10 0 11
5 10 2 2 6 6:23 -17 8
6 10 1 0 9 4:30 -26 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 10 9 0 1 33:6 27 27
2 10 7 1 2 20:14 6 22
3 10 5 2 3 16:10 6 17
4 10 3 1 6 11:24 -13 10
5 10 1 3 6 6:20 -14 6
6 10 0 3 7 4:16 -12 3
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 8 5 2 1 13:7 6 17
2 8 5 1 2 22:6 16 16
3 8 4 3 1 12:6 6 15
4 8 1 2 5 7:23 -16 5
5 8 1 0 7 5:17 -12 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 18:8 10 17
2 8 4 2 2 13:11 2 14
3 8 4 2 2 13:11 2 14
4 8 3 0 5 9:14 -5 9
5 8 1 0 7 7:16 -9 3
  • Qualified
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 19:6 13 12
2 5 3 2 0 13:2 11 11
3 5 2 3 0 11:7 4 9
4 5 3 0 2 10:3 7 9
5 5 2 1 2 5:4 1 7
6 5 0 0 5 1:30 -29 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 14:3 11 15
2 5 3 0 2 10:7 3 9
3 5 2 1 2 4:3 1 7
4 5 2 1 2 5:5 0 7
5 5 2 0 3 7:13 -6 6
6 5 0 0 5 0:18 -18 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 15:1 14 15
2 5 3 1 1 7:4 3 10
3 5 3 0 2 18:7 11 9
4 5 2 0 3 3:6 -3 6
5 5 1 1 3 3:7 -4 4
6 5 0 0 5 1:17 -16 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:3 8 13
2 5 3 1 1 13:5 8 10
3 5 2 1 2 11:7 4 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 1 2 6:13 -7 7
6 5 1 0 4 3:9 -6 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 12:1 11 15
2 5 4 0 1 15:4 11 12
3 5 3 1 1 7:5 2 10
4 5 2 2 1 13:7 6 8
5 5 1 1 3 4:10 -6 4
6 5 0 1 4 2:7 -5 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 11:3 8 15
2 5 5 0 0 28:2 26 15
3 5 3 0 2 6:5 1 9
4 5 1 2 2 3:7 -4 5
5 5 1 1 3 7:5 2 4
6 5 1 0 4 4:13 -9 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 20:2 18 15
2 5 4 0 1 9:5 4 12
3 5 3 2 0 9:4 5 11
4 5 1 1 3 6:13 -7 4
5 5 1 1 3 3:9 -6 4
6 5 0 1 4 2:8 -6 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 6:4 2 9
2 4 2 2 0 7:3 4 8
3 4 2 1 1 13:3 10 7
4 4 0 1 3 2:9 -7 1
5 4 0 0 4 3:9 -6 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 12:2 10 10
2 4 2 2 0 8:2 6 8
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 4 2 0 2 7:7 0 6
5 4 0 0 4 4:8 -4 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 14:2 12 11
2 5 3 1 1 13:5 8 10
3 5 2 1 2 9:5 4 7
4 5 1 1 3 11:12 -1 4
5 5 1 1 3 5:14 -9 4
6 5 0 0 5 0:21 -21 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 14:2 12 13
2 5 4 0 1 8:1 7 12
3 5 3 0 2 8:5 3 9
4 5 2 1 2 9:4 5 7
5 5 1 0 4 6:11 -5 3
6 5 0 0 5 4:17 -13 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 17:2 15 15
2 5 3 0 2 7:6 1 9
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 0 3 5:9 -4 6
5 5 1 0 4 4:13 -9 3
6 5 1 0 4 2:14 -12 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 24:7 17 13
2 5 4 0 1 11:5 6 12
3 5 2 2 1 6:5 1 8
4 5 1 2 2 3:7 -4 5
5 5 0 0 5 2:9 -7 0
6 5 0 0 5 1:18 -17 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 2 2 1 6:4 2 8
3 5 2 1 2 11:9 2 7
4 5 2 0 3 5:12 -7 6
5 5 1 0 4 4:9 -5 3
6 5 0 1 4 0:14 -14 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 13:4 9 10
2 5 3 0 2 9:4 5 9
3 5 2 1 2 3:5 -2 7
4 5 2 1 2 7:13 -6 7
5 5 1 0 4 3:16 -13 3
6 5 0 0 5 0:17 -17 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 13:4 9 12
2 5 3 1 1 11:9 2 10
3 5 2 0 3 7:6 1 6
4 5 2 0 3 5:11 -6 6
5 5 0 2 3 3:11 -8 2
6 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 9:3 6 9
2 4 2 2 0 7:3 4 8
3 4 2 1 1 5:3 2 7
4 4 1 1 2 5:14 -9 4
5 4 1 0 3 2:8 -6 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 8:6 2 8
2 4 2 1 1 6:6 0 7
3 4 2 0 2 5:9 -4 6
4 4 1 0 3 3:8 -5 3
5 4 1 0 3 2:7 -5 3

Sự kiện trận đấu

Armenia đã không thể thắng trong 12 trận gần đây nhất.

Armenia đã thua 6 trận liên tiếp trên sân nhà.

Armenia đã để lọt lưới tất cả các trận trong 12 trận gần nhất.

Thụy Sỹ đã để lọt lưới tất cả các trận trong 10 trận gần nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười 2023, 10:00