Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aris vs Atromitos 07/12/2024

Last match Atromitos - Aris on 26/04/2025

Aris ARIS

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Aris trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Atromitos trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.30
Aris ARIS

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
53 %
Sở hữu bóng
47 %
2 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
7
Tổng số mũi chích ngừa
12
3
Ảnh bị chặn
7
2
Thủ môn cứu thua
0
22
Fouls
10
3
Thẻ vàng
3
10
Đá phạt
24
1
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
0
18
Ném biên
13
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

0

11

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

13

14

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 22
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aris ARIS

Số liệu thống kê H2H

Atromitos ATR
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 3
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/04/25 13:00
Atromitos Atromitos Aris Aris
1 1
TTG 13/04/25 12:30
Aris Aris Atromitos Atromitos
1 0
TTG 07/12/24 12:30
Aris Aris Atromitos Atromitos
2 1
TTG 18/08/24 13:30
Atromitos Atromitos Aris Aris
1 1
TTG 17/02/24 12:30
Atromitos Atromitos Aris Aris
0 2

Resultados mais recentes: Aris

Resultados mais recentes: Atromitos

Aris ARIS

Bảng xếp hạng

Atromitos ATR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 6 3 58:22 36 75
2 32 17 8 7 42:32 10 59
3 32 18 4 10 62:37 25 58
4 32 16 5 11 48:28 20 53
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 16 8 8 42:32 10 35
2 32 13 5 14 35:40 -5 27
3 32 12 7 13 39:37 2 26
4 32 10 8 14 40:47 -7 20
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 11 12 50:43 7 50
2 36 13 9 14 29:31 -2 48
3 36 11 6 19 36:52 -16 39
4 36 10 7 19 40:61 -21 37
5 36 8 12 16 36:52 -16 36
6 36 4 8 24 21:64 -43 20
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 32:13 19 40
2 16 11 3 2 24:11 13 36
3 16 9 3 4 30:12 18 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 24:10 14 36
2 16 7 1 8 17:20 -3 22
3 16 5 4 7 22:25 -3 19
4 16 3 5 8 14:19 -5 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 6 6 25:26 -1 24
2 18 7 2 9 14:16 -2 23
3 18 6 5 7 25:23 2 23
4 18 4 7 7 20:27 -7 19
5 18 4 4 10 16:24 -8 16
6 18 3 3 12 13:30 -17 12
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 26:9 17 35
2 16 9 2 5 32:21 11 29
3 16 7 2 7 18:16 2 23
4 16 6 5 5 18:21 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 16 6 4 6 18:20 -2 22
3 16 5 5 6 18:22 -4 20
4 16 5 4 7 18:22 -4 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 6 5 25:20 5 27
2 18 6 7 5 15:15 0 25
3 18 7 2 9 20:28 -8 23
4 18 4 5 9 16:25 -9 17
5 18 4 1 13 15:35 -20 13
6 18 1 5 12 8:34 -26 8
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Aris Thessaloniki chơi trên sân nhà, Aris Thessaloniki đã thắng 9 trận, có 3 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-15 nghiêng về phía Aris Thessaloniki.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, Aris Thessaloniki đã thắng 17 trận, có 10 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-36 nghiêng về phía Aris Thessaloniki.

Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của Aris Thessaloniki) và 0-2 (sân của Atromitos Athinon).

Bạn có biết rằng Aris Thessaloniki ghi 41% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Hai 2024, 12:30
Trọng tài:
Evangelou Angelos, Hy Lạp
Sân vận động:
Kleanthis Vikelides, Thessaloniki, Hy Lạp
Dung tích:
22800