Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APOEL vs AC Omonia 08/03/2025

Last match AC Omonia - APOEL on 18/05/2025

APOEL APO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy APOEL trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng AC Omonia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Hạng Nhất

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.08
APOEL APO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

0

15

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

19

8

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 30
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
APOEL APO

Số liệu thống kê H2H

AC Omonia OMO
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 7
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/05/25 12:00
AC Omonia AC Omonia APOEL APOEL
2 1
TTG 13/04/25 12:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
1 1
TTG 08/03/25 12:00
APOEL APOEL AC Omonia AC Omonia
2 1
TTG 07/12/24 10:00
AC Omonia AC Omonia APOEL APOEL
2 2
TTG 28/04/24 12:00
AC Omonia AC Omonia APOEL APOEL
1 0

Resultados mais recentes: APOEL

Resultados mais recentes: AC Omonia

APOEL APO

Bảng xếp hạng

AC Omonia OMO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 4 6 67:21 46 82
2 36 22 9 5 66:31 35 75
3 36 19 11 6 58:30 28 68
4 36 20 8 8 69:40 29 68
5 36 14 11 11 59:36 23 53
6 36 12 10 14 37:39 -2 46
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 13 2 3 38:8 30 41
3 18 12 4 2 34:13 21 40
4 18 12 4 2 33:13 20 40
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 18 7 7 4 27:16 11 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 18 9 5 4 31:21 10 32
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 18 7 7 4 24:17 7 28
5 18 5 7 6 25:21 4 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AC Omonia Nicosia khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và AC Omonia Nicosia là 2-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 22 trận, có 8 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 63-34 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 75 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 40 trận, có 20 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 115-69 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2025, 12:00
Trọng tài:
Wolfensberger Sven, Thụy Sĩ
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Cyprus: Síp
Dung tích:
22859