Đội bóng Ansan Greeners vs Chungnam Asan 12/08/2019
Last match Chungnam Asan - Đội bóng Ansan Greeners on 05/05/2021
- 12/08/19 07:00
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
64
%
Sở hữu bóng
36
%
5 (7)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (3)
13
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
18
2
Thẻ vàng
1
19
Đá phạt
14
5
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
1
38
Ném biên
26
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 4
- 6
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
05/05/21
03:00
Chungnam Asan
Đội bóng Ansan Greeners


0
0
TTG
20/03/21
05:25
Đội bóng Ansan Greeners
Chungnam Asan


1
0
TTG
05/09/20
05:55
Chungnam Asan
Đội bóng Ansan Greeners


1
1
TTG
18/09/19
07:00
Chungnam Asan
Đội bóng Ansan Greeners


1
1
TTG
12/08/19
07:00
Đội bóng Ansan Greeners
Chungnam Asan


1
2
Resultados mais recentes: Đội bóng Ansan Greeners
TTG
28/06/25
06:00
Đội bóng Ansan Greeners
Chính quyền thành phố Cheonan


0
0
TTG
21/06/25
06:00
Đội bóng Ansan Greeners
Bucheon 1995


0
1
TTG
15/06/25
06:00
Hwaseong
Đội bóng Ansan Greeners


0
0
TTG
07/06/25
06:00
Thành phố Busan IPark
Đội bóng Ansan Greeners


0
2
TTG
31/05/25
06:00
Đội bóng Ansan Greeners
Seongnam Ilhwa Chunma


1
0
Resultados mais recentes: Chungnam Asan
TTG
02/10/21
03:00
Thành phố Busan IPark
Chungnam Asan


0
0
TTG
05/05/21
03:00
Chungnam Asan
Đội bóng Ansan Greeners


0
0
TTG
20/03/21
05:25
Đội bóng Ansan Greeners
Chungnam Asan


1
0
TTG
20/02/21
00:15
Thành phố Gimhae
Chungnam Asan


0
1
TTG
07/11/20
00:55
Chungnam Asan
Jeju United


0
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 21 | 10 | 5 | 59:31 | 28 | 73 | |
2 | 36 | 18 | 13 | 5 | 72:47 | 25 | 67 | |
3 | 36 | 15 | 10 | 11 | 63:50 | 13 | 55 | |
4 | 36 | 14 | 9 | 13 | 49:51 | -2 | 51 | |
5 | 36 | 14 | 8 | 14 | 46:42 | 4 | 50 | |
6 | 36 | 13 | 9 | 14 | 43:47 | -4 | 48 | |
7 | 36 | 12 | 8 | 16 | 42:56 | -14 | 44 | |
8 | 36 | 11 | 10 | 15 | 49:55 | -6 | 43 | |
9 | 36 | 8 | 11 | 17 | 31:47 | -16 | 35 | |
10 | 36 | 5 | 10 | 21 | 43:71 | -28 | 25 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Promotion Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 5 | 1 | 36:12 | 24 | 41 | |
2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 35:26 | 9 | 33 | |
3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 37:24 | 13 | 31 | |
4 | 18 | 8 | 3 | 7 | 23:23 | -1 | 27 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 20:19 | 1 | 24 | |
6 | 18 | 5 | 6 | 7 | 21:26 | -5 | 21 | |
7 | 18 | 5 | 5 | 8 | 21:28 | -7 | 20 | |
8 | 18 | 4 | 7 | 7 | 25:30 | -5 | 19 | |
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 23:29 | -6 | 18 | |
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 12:27 | -15 | 13 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 9 | 7 | 2 | 37:21 | 16 | 34 | |
2 | 18 | 9 | 5 | 4 | 23:19 | 4 | 32 | |
3 | 18 | 9 | 3 | 6 | 28:25 | 3 | 30 | |
4 | 18 | 7 | 5 | 6 | 26:23 | 3 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 26:26 | -1 | 25 | |
6 | 18 | 6 | 6 | 6 | 26:26 | -3 | 24 | |
7 | 18 | 7 | 3 | 8 | 21:28 | -7 | 24 | |
8 | 18 | 5 | 7 | 6 | 19:20 | -1 | 22 | |
9 | 18 | 5 | 6 | 7 | 20:24 | -4 | 21 | |
10 | 18 | 1 | 3 | 14 | 18:41 | -23 | 6 |