Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs AC Omonia 21/09/2024

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - AC Omonia on 27/09/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Anorthosis trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng AC Omonia trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.92
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
1
10 Diêm

1 - Thắng

4 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-12

9

21

Ghi bàn

Thừa nhận

+16

22

6

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 30
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

AC Omonia OMO
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 19
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 07/01/25 12:30
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
0 2
TTG 21/09/24 12:00
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
1 0
TTG 14/04/24 12:30
Anorthosis Anorthosis AC Omonia AC Omonia
0 2
TTG 04/03/24 13:30
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
2 1
TTG 09/02/24 12:00
AC Omonia AC Omonia Anorthosis Anorthosis
3 1

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: AC Omonia

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

AC Omonia OMO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 4 6 67:21 46 82
2 36 22 9 5 66:31 35 75
3 36 19 11 6 58:30 28 68
4 36 20 8 8 69:40 29 68
5 36 14 11 11 59:36 23 53
6 36 12 10 14 37:39 -2 46
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 13 2 3 38:8 30 41
3 18 12 4 2 34:13 21 40
4 18 12 4 2 33:13 20 40
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 18 7 7 4 27:16 11 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 18 9 5 4 31:21 10 32
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 18 7 7 4 24:17 7 28
5 18 5 7 6 25:21 4 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AC Omonia Nicosia khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và AC Omonia Nicosia là 0-2. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 8 trận, có 10 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 47-32 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 69 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 14 trận, có 20 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 35 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 107-59 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Chín 2024, 12:00
Trọng tài:
Antoniou Menelaos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930