Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thể thao Alexandria Dầu khí vs Koom Hamada 11/10/2023

Thể thao Alexandria Dầu khí

Chi tiết trận đấu

Koom Hamada
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 0:2
Thể thao Alexandria Dầu khí

Chi tiết trận đấu

Koom Hamada
5 (8)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (3)
13
Tổng số mũi chích ngừa
8
3
Thẻ vàng
2
2
Đá phạt góc
0
Thể thao Alexandria Dầu khí

Số liệu thống kê H2H

Koom Hamada
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Thể thao Alexandria Dầu khí

Bảng xếp hạng

Koom Hamada
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 38 22 11 5 54:33 21 77
2 38 21 13 4 44:14 30 76
3 38 21 11 6 67:35 32 74
4 38 21 11 6 55:24 31 74
5 38 14 15 9 41:31 10 57
6 38 14 13 11 47:41 6 55
7 38 13 15 10 31:30 1 54
8 38 10 21 7 46:47 -1 51
9 38 11 16 11 39:42 -3 49
10 38 12 13 13 36:42 -6 49
11 38 13 9 16 37:43 -6 48
12 38 9 18 11 25:27 -2 45
13 38 11 10 17 31:45 -14 43
14 38 10 10 18 25:38 -13 40
15 38 9 12 17 28:35 -7 39
16 38 6 21 11 23:32 -9 39
17 38 8 14 16 36:45 -9 38
18 38 8 14 16 28:39 -11 38
19 38 5 14 19 26:47 -21 29
20 38 6 11 21 25:54 -29 29
  • Promotion
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 13 3 3 25:11 14 42
2 19 12 4 3 35:15 20 40
3 19 11 7 1 24:5 19 40
4 19 11 4 4 25:10 15 37
5 19 8 8 3 20:14 6 32
6 19 8 7 4 22:18 4 31
7 19 7 8 4 26:21 5 29
8 19 6 10 3 21:22 -1 28
9 19 7 5 7 20:26 -6 26
10 19 5 10 4 16:16 0 25
11 19 5 9 5 15:13 2 24
12 19 6 5 8 18:20 -2 23
13 19 5 8 6 17:19 -2 23
14 19 5 6 8 19:20 -1 21
15 19 3 9 7 14:19 -5 18
16 19 5 3 11 14:25 -11 18
17 19 3 8 8 5:15 -10 17
18 19 2 9 8 14:23 -9 15
19 19 3 5 11 15:27 -12 14
20 19 2 8 9 12:28 -16 14
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 19 10 7 2 30:14 16 37
2 19 10 6 3 20:9 11 36
3 19 9 8 2 29:22 7 35
4 19 9 7 3 32:20 12 34
5 19 9 7 3 24:12 12 34
6 19 6 7 6 17:20 -3 25
7 19 7 4 8 19:23 -4 25
8 19 6 6 7 25:23 2 24
9 19 5 9 5 13:12 1 24
10 19 4 11 4 25:25 0 23
11 19 6 5 8 22:22 0 23
12 19 5 8 6 16:16 0 23
13 19 7 2 10 20:23 -3 23
14 19 5 7 7 11:16 -5 22
15 19 4 9 6 10:14 -4 21
16 19 4 8 7 13:21 -8 20
17 19 4 6 9 9:15 -6 18
18 19 4 3 12 13:26 -13 15
19 19 1 11 7 7:16 -9 14
20 19 2 5 12 12:28 -16 11

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Mười 2023, 09:05