Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Athens vs Panathinaikos 04/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • AEK Athens
  • Vẽ
  • Panathinaikos
AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng AEK Athens trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Panathinaikos trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.92
AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

Panathinaikos PAN
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-7

10

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

19

17

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 25'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 27
  • Bàn thắng
  • 36

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Athens AEK

Số liệu thống kê H2H

Panathinaikos PAN
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/05/25 13:00
AEK Athens AEK Athens Panathinaikos Panathinaikos
1 2
TTG 06/04/25 14:30
Panathinaikos Panathinaikos AEK Athens AEK Athens
3 1
TTG 19/01/25 13:30
Panathinaikos Panathinaikos AEK Athens AEK Athens
1 0
TTG 29/09/24 14:30
AEK Athens AEK Athens Panathinaikos Panathinaikos
2 0
TTG 24/04/24 13:30
AEK Athens AEK Athens Panathinaikos Panathinaikos
3 0

Resultados mais recentes: AEK Athens

Resultados mais recentes: Panathinaikos

AEK Athens AEK

Bảng xếp hạng

Panathinaikos PAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 22 6 3 57:22 35 72
2 31 17 8 6 42:31 11 59
3 31 17 4 10 61:37 24 55
4 31 16 5 10 48:27 21 53
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 31 15 8 8 38:30 8 32
2 31 13 5 13 33:36 -3 27
3 31 12 6 13 39:37 2 25
4 31 10 7 14 40:47 -7 19
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 10 11 11 41:38 3 41
Kallithea
2 32 10 9 13 23:26 -3 39
Volos NFC
3 32 10 6 16 38:56 -18 36
Lamia
4 32 9 6 17 28:47 -19 33
Panetolikos
5 32 6 11 15 29:47 -18 29
Levadiakos
6 32 3 8 21 18:54 -36 17
Panserraikos
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 45:16 29 60
Panathinaikos
2 26 16 5 5 44:16 28 53
P.A.O.K.
3 26 14 8 4 31:22 9 50
Olympiakos Piraeus
4 26 14 4 8 51:26 25 46
AEK Athens
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
Volos NFC
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
Kallithea
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
Lamia
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
Panetolikos
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
Levadiakos
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
Panserraikos
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 32:13 19 40
2 15 11 3 1 24:10 14 36
3 16 9 3 4 30:12 18 30
4 15 8 2 5 29:16 13 26
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 20:8 12 33
2 16 7 1 8 17:20 -3 22
3 16 5 4 7 22:25 -3 19
4 15 3 4 8 14:19 -5 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 25:25 0 24
Levadiakos
2 16 6 2 8 13:13 0 20
Volos NFC
3 15 4 5 6 17:18 -1 17
Kallithea
4 16 3 6 7 16:26 -10 15
Panserraikos
5 16 3 4 9 13:22 -9 13
Lamia
6 16 2 3 11 10:26 -16 9
Panserraikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
Olympiakos Piraeus
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
AEK Athens
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
Volos NFC
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
Levadiakos
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
Kallithea
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
Panserraikos
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
Panserraikos
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
Lamia
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 10 2 3 25:9 16 32
2 16 9 2 5 32:21 11 29
3 15 7 2 6 18:15 3 23
4 16 6 5 5 18:21 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 15 6 4 5 16:16 0 22
3 16 5 5 6 18:22 -4 20
4 15 5 3 7 18:22 -4 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 24:20 4 24
Panserraikos
2 16 6 2 8 15:25 -10 20
Panetolikos
3 16 4 7 5 10:13 -3 19
Levadiakos
4 16 3 5 8 13:21 -8 14
Levadiakos
5 15 4 0 11 13:31 -18 12
Lamia
6 16 1 5 10 8:28 -20 8
Volos NFC
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 22:7 15 29
Panathinaikos
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
P.A.O.K.
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
Panetolikos
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
Levadiakos
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
Panserraikos
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
Lamia
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
Levadiakos
14 13 1 3 9 7:26 -19 6
Volos NFC

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Panathinaikos Athens khi AEK Athens chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Panathinaikos Athens là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi AEK Athens chơi trên sân nhà, AEK Athens đã thắng 15 trận, có 10 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-31 nghiêng về phía AEK Athens.

Trong 70 lần gặp nhau gần đây, AEK Athens đã thắng 21 trận, có 23 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 80-75 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2025, 13:00
Trọng tài:
Jorgji Enea, Albania
Sân vận động:
OPAP Arena, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
32500