AEK Athens vs Panathinaikos 04/05/2025
-
04/05/25
13:00
|
Vòng 5
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- AEK Athens
- Vẽ
- Panathinaikos
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng AEK Athens trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng Panathinaikos trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
10
17
Ghi bàn
Thừa nhận
19
17
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 27
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
17
-
11
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: AEK Athens










Resultados mais recentes: Panathinaikos










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 22 | 6 | 3 | 57:22 | 35 | 72 | |
2 | 31 | 17 | 8 | 6 | 42:31 | 11 | 59 | |
3 | 31 | 17 | 4 | 10 | 61:37 | 24 | 55 | |
4 | 31 | 16 | 5 | 10 | 48:27 | 21 | 53 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 15 | 8 | 8 | 38:30 | 8 | 32 | |
2 | 31 | 13 | 5 | 13 | 33:36 | -3 | 27 | |
3 | 31 | 12 | 6 | 13 | 39:37 | 2 | 25 | |
4 | 31 | 10 | 7 | 14 | 40:47 | -7 | 19 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 10 | 11 | 11 | 41:38 | 3 | 41 |
|
![]() |
|
2 | 32 | 10 | 9 | 13 | 23:26 | -3 | 39 |
|
![]() |
|
3 | 32 | 10 | 6 | 16 | 38:56 | -18 | 36 |
|
![]() |
|
4 | 32 | 9 | 6 | 17 | 28:47 | -19 | 33 |
|
![]() |
|
5 | 32 | 6 | 11 | 15 | 29:47 | -18 | 29 |
|
![]() |
|
6 | 32 | 3 | 8 | 21 | 18:54 | -36 | 17 |
|
![]() |
- Relegation
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 32:13 | 19 | 40 | |
2 | 15 | 11 | 3 | 1 | 24:10 | 14 | 36 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 30:12 | 18 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 2 | 5 | 29:16 | 13 | 26 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 3 | 2 | 20:8 | 12 | 33 | |
2 | 16 | 7 | 1 | 8 | 17:20 | -3 | 22 | |
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 22:25 | -3 | 19 | |
4 | 15 | 3 | 4 | 8 | 14:19 | -5 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 6 | 6 | 5 | 25:25 | 0 | 24 |
|
![]() |
|
2 | 16 | 6 | 2 | 8 | 13:13 | 0 | 20 |
|
![]() |
|
3 | 15 | 4 | 5 | 6 | 17:18 | -1 | 17 |
|
![]() |
|
4 | 16 | 3 | 6 | 7 | 16:26 | -10 | 15 |
|
![]() |
|
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 13:22 | -9 | 13 |
|
![]() |
|
6 | 16 | 2 | 3 | 11 | 10:26 | -16 | 9 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 2 | 3 | 25:9 | 16 | 32 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 32:21 | 11 | 29 | |
3 | 15 | 7 | 2 | 6 | 18:15 | 3 | 23 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:21 | -3 | 23 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 25:18 | 7 | 29 | |
2 | 15 | 6 | 4 | 5 | 16:16 | 0 | 22 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 18:22 | -4 | 20 | |
4 | 15 | 5 | 3 | 7 | 18:22 | -4 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 6 | 6 | 5 | 24:20 | 4 | 24 |
|
![]() |
|
2 | 16 | 6 | 2 | 8 | 15:25 | -10 | 20 |
|
![]() |
|
3 | 16 | 4 | 7 | 5 | 10:13 | -3 | 19 |
|
![]() |
|
4 | 16 | 3 | 5 | 8 | 13:21 | -8 | 14 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 4 | 0 | 11 | 13:31 | -18 | 12 |
|
![]() |
|
6 | 16 | 1 | 5 | 10 | 8:28 | -20 | 8 |
|
![]() |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Panathinaikos Athens khi AEK Athens chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Panathinaikos Athens là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi AEK Athens chơi trên sân nhà, AEK Athens đã thắng 15 trận, có 10 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-31 nghiêng về phía AEK Athens.
Trong 70 lần gặp nhau gần đây, AEK Athens đã thắng 21 trận, có 23 trận hòa trong khi Panathinaikos Athens thắng 26 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 80-75 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.