AEK Athens vs Olympiakos Piraeus 27/04/2025
-
27/04/25
13:00
|
Vòng 4
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- AEK Athens
- Vẽ
- Olympiakos Piraeus
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng AEK Athens trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu, ít nhất một đội đã không ghi bàn
7 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Olympiakos Piraeus trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
15
15
Ghi bàn
Thừa nhận
18
11
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 30
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
17
-
11
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 10
- 4
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: AEK Athens










Resultados mais recentes: Olympiakos Piraeus










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 22 | 6 | 3 | 57:22 | 35 | 72 | |
2 | 31 | 17 | 8 | 6 | 42:31 | 11 | 59 | |
3 | 31 | 17 | 4 | 10 | 61:37 | 24 | 55 | |
4 | 31 | 16 | 5 | 10 | 48:27 | 21 | 53 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 15 | 8 | 8 | 38:30 | 8 | 32 | |
2 | 31 | 13 | 5 | 13 | 33:36 | -3 | 27 | |
3 | 31 | 12 | 6 | 13 | 39:37 | 2 | 25 | |
4 | 31 | 10 | 7 | 14 | 40:47 | -7 | 19 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 10 | 11 | 11 | 41:38 | 3 | 41 |
|
![]() |
|
2 | 32 | 10 | 9 | 13 | 23:26 | -3 | 39 |
|
![]() |
|
3 | 32 | 10 | 6 | 16 | 38:56 | -18 | 36 |
|
![]() |
|
4 | 32 | 9 | 6 | 17 | 28:47 | -19 | 33 |
|
![]() |
|
5 | 32 | 6 | 11 | 15 | 29:47 | -18 | 29 |
|
![]() |
|
6 | 32 | 3 | 8 | 21 | 18:54 | -36 | 17 |
|
![]() |
- Relegation
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 32:13 | 19 | 40 | |
2 | 15 | 11 | 3 | 1 | 24:10 | 14 | 36 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 30:12 | 18 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 2 | 5 | 29:16 | 13 | 26 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 3 | 2 | 20:8 | 12 | 33 | |
2 | 16 | 7 | 1 | 8 | 17:20 | -3 | 22 | |
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 22:25 | -3 | 19 | |
4 | 15 | 3 | 4 | 8 | 14:19 | -5 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 6 | 6 | 5 | 25:25 | 0 | 24 |
|
![]() |
|
2 | 16 | 6 | 2 | 8 | 13:13 | 0 | 20 |
|
![]() |
|
3 | 15 | 4 | 5 | 6 | 17:18 | -1 | 17 |
|
![]() |
|
4 | 16 | 3 | 6 | 7 | 16:26 | -10 | 15 |
|
![]() |
|
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 13:22 | -9 | 13 |
|
![]() |
|
6 | 16 | 2 | 3 | 11 | 10:26 | -16 | 9 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 2 | 3 | 25:9 | 16 | 32 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 32:21 | 11 | 29 | |
3 | 15 | 7 | 2 | 6 | 18:15 | 3 | 23 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:21 | -3 | 23 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 25:18 | 7 | 29 | |
2 | 15 | 6 | 4 | 5 | 16:16 | 0 | 22 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 18:22 | -4 | 20 | |
4 | 15 | 5 | 3 | 7 | 18:22 | -4 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 6 | 6 | 5 | 24:20 | 4 | 24 |
|
![]() |
|
2 | 16 | 6 | 2 | 8 | 15:25 | -10 | 20 |
|
![]() |
|
3 | 16 | 4 | 7 | 5 | 10:13 | -3 | 19 |
|
![]() |
|
4 | 16 | 3 | 5 | 8 | 13:21 | -8 | 14 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 4 | 0 | 11 | 13:31 | -18 | 12 |
|
![]() |
|
6 | 16 | 1 | 5 | 10 | 8:28 | -20 | 8 |
|
![]() |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Olympiacos Piraeus là 0-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi AEK Athens chơi trên sân nhà, AEK Athens đã thắng 10 trận, có 9 trận hòa trong khi Olympiacos Piraeus thắng 13 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-37 nghiêng về phía Olympiacos Piraeus.
Trong 70 lần gặp nhau gần đây, AEK Athens đã thắng 19 trận, có 15 trận hòa trong khi Olympiacos Piraeus thắng 36 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 116-64 nghiêng về phía Olympiacos Piraeus.
Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của AEK Athens) và 2-0 (sân của Olympiacos Piraeus).