Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEK Athens vs Aris 30/11/2024

Last match Aris - AEK Athens on 09/03/2025

AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

Aris ARIS

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy AEK Athens trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Aris trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.40
AEK Athens AEK

Chi tiết trận đấu

Aris ARIS
67 %
Sở hữu bóng
33 %
10 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (1)
24
Tổng số mũi chích ngừa
4
8
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
6
9
Fouls
14
2
Thẻ vàng
3
17
Đá phạt
11
7
Đá phạt góc
0
2
Ngoại vi
3
28
Ném biên
15
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

11

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

13

7

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 50'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 1.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 18
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEK Athens AEK

Số liệu thống kê H2H

Aris ARIS
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 2
  • 18
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/03/25 13:00
Aris Aris AEK Athens AEK Athens
0 0
TTG 03/12/24 12:30
Aris Aris AEK Athens AEK Athens
1 1
TTG 30/11/24 13:30
AEK Athens AEK Athens Aris Aris
4 0
TTG 30/10/24 13:30
AEK Athens AEK Athens Aris Aris
1 0
TTG 21/04/24 12:30
Aris Aris AEK Athens AEK Athens
1 2

Resultados mais recentes: AEK Athens

Resultados mais recentes: Aris

AEK Athens AEK

Bảng xếp hạng

Aris ARIS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 6 3 58:22 36 75
2 32 17 8 7 42:32 10 59
3 32 18 4 10 62:37 25 58
4 32 16 5 11 48:28 20 53
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 16 8 8 42:32 10 35
2 32 13 5 14 35:40 -5 27
3 32 12 7 13 39:37 2 26
4 32 10 8 14 40:47 -7 20
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 13 11 12 50:43 7 50
2 36 13 9 14 29:31 -2 48
3 36 11 6 19 36:52 -16 39
4 36 10 7 19 40:61 -21 37
5 36 8 12 16 36:52 -16 36
6 36 4 8 24 21:64 -43 20
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 32:13 19 40
2 16 11 3 2 24:11 13 36
3 16 9 3 4 30:12 18 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 24:10 14 36
2 16 7 1 8 17:20 -3 22
3 16 5 4 7 22:25 -3 19
4 16 3 5 8 14:19 -5 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 6 6 6 25:26 -1 24
2 18 7 2 9 14:16 -2 23
3 18 6 5 7 25:23 2 23
4 18 4 7 7 20:27 -7 19
5 18 4 4 10 16:24 -8 16
6 18 3 3 12 13:30 -17 12
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 26:9 17 35
2 16 9 2 5 32:21 11 29
3 16 7 2 7 18:16 2 23
4 16 6 5 5 18:21 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 16 6 4 6 18:20 -2 22
3 16 5 5 6 18:22 -4 20
4 16 5 4 7 18:22 -4 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 6 5 25:20 5 27
2 18 6 7 5 15:15 0 25
3 18 7 2 9 20:28 -8 23
4 18 4 5 9 16:25 -9 17
5 18 4 1 13 15:35 -20 13
6 18 1 5 12 8:34 -26 8
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
14 13 1 3 9 7:26 -19 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Aris Thessaloniki khi AEK Athens chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AEK Athens và Aris Thessaloniki là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi AEK Athens chơi trên sân nhà, AEK Athens đã thắng 16 trận, có 6 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-18 nghiêng về phía AEK Athens.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, AEK Athens đã thắng 27 trận, có 14 trận hòa trong khi Aris Thessaloniki thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-48 nghiêng về phía AEK Athens.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Mười Một 2024, 13:30
Trọng tài:
Verissimo Fabio, Bồ Đào Nha
Sân vận động:
OPAP Arena, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
32500