Akademisk vs Næstved 03/08/2024
Trận đấu tiếp theo Akademisk - Næstved on 05/09/2025
-
03/08/24
08:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10của trận đấu cuối cùng Akademisk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng nhì quốc gia, Bảng 1 kết thúc trong một trận hòa
4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10của trận đấu cuối cùng Næstved trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
14
15
Ghi bàn
Thừa nhận
6
11
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.6
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 52.8'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 29
- Bàn thắng
- 17
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 4
- 3
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Akademisk










Resultados mais recentes: Næstved










# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 2 | 6 | 38:17 | 21 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 33:23 | 10 | 42 | |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 40 | |
4 | 22 | 9 | 5 | 8 | 26:25 | 1 | 32 | |
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 23:26 | -3 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 33:28 | 5 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 25:23 | 2 | 30 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 22:27 | -5 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
10 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27:29 | -2 | 26 | |
11 | 22 | 5 | 7 | 10 | 19:29 | -10 | 22 | |
12 | 22 | 3 | 3 | 16 | 15:41 | -26 | 12 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 6 | 8 | 55:23 | 32 | 60 | |
2 | 32 | 17 | 8 | 7 | 46:30 | 16 | 59 | |
3 | 32 | 16 | 7 | 9 | 42:37 | 5 | 55 | |
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 55:36 | 19 | 51 | |
5 | 32 | 11 | 8 | 13 | 36:42 | -6 | 41 | |
6 | 32 | 10 | 6 | 16 | 28:48 | -20 | 36 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 11 | 10 | 11 | 44:45 | -1 | 43 | |
2 | 32 | 10 | 11 | 11 | 39:43 | -4 | 41 | |
3 | 32 | 11 | 7 | 14 | 32:44 | -12 | 40 | |
4 | 32 | 9 | 12 | 11 | 49:46 | 3 | 39 | |
5 | 32 | 9 | 10 | 13 | 33:38 | -5 | 37 | |
6 | 32 | 5 | 8 | 19 | 28:55 | -27 | 23 |
- Relegation
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:7 | 15 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 22 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:14 | 2 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:11 | 7 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:8 | 6 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:16 | -3 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:11 | 2 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 15 | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:15 | -4 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:14 | 1 | 13 | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:14 | -3 | 10 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:17 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 32:12 | 20 | 33 | |
2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 24:15 | 9 | 32 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 33:15 | 18 | 28 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 21:14 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17:16 | 1 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 15:26 | -11 | 17 |
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 19:9 | 10 | 21 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16:13 | 3 | 20 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:10 | 6 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:12 | 0 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 10:10 | 0 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:12 | -1 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:15 | -3 | 13 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:17 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:24 | -19 | 3 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:11 | 12 | 27 | |
2 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:15 | 7 | 27 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 21:23 | -2 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 22:21 | 1 | 23 | |
5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 19:26 | -7 | 21 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Akademisk Boldklub và Næstved BK là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Akademisk Boldklub chơi trên sân nhà, Akademisk Boldklub đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi Næstved BK thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-15 nghiêng về phía Akademisk Boldklub.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây, Akademisk Boldklub đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Næstved BK thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-28 nghiêng về phía Næstved BK.
Trận thắng gần đây nhất của Akademisk Boldklub trước Næstved BK trên sân nhà là ở năm 2011.